Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
---|---|---|---|---|
Test your English vocabulary in use : Pre-intermadiate and intermediate / with answer key /
Năm XB:
2001 | NXB: Nxb TP Hồ Chí Minh
Số gọi:
428 RE-S
|
Tác giả:
Stuart Redman, Ruth Gairns, Nguyễn Trung Tánh (dịch và chú giải) |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Test your English vocabulary in use : Upper - intermadiate /
Năm XB:
2002 | NXB: Nxb TP Hồ Chí Minh
Số gọi:
428 MC-M
|
Tác giả:
Michael McCarthy, Felicity O'Dell |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
TOEFL iBT activator (intermediate) : Listening
Năm XB:
2008 | NXB: Nxb TP Hồ Chí Minh
Từ khóa:
Số gọi:
428 TOA
|
|
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
TOEFL iBT activator (intermediate) : Reading
Năm XB:
2008 | NXB: Nxb TP Hồ Chí Minh
Từ khóa:
Số gọi:
428 TOA
|
|
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
TOEFL iBT activator (intermediate) : Speaking
Năm XB:
2008 | NXB: Nxb TP Hồ Chí Minh
Từ khóa:
Số gọi:
428 TOA
|
|
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
TOEFL iBT activator (intermediate) : Writing
Năm XB:
2008 | NXB: Nxb TP Hồ Chí Minh
Từ khóa:
Số gọi:
428 TOA
|
|
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Truyền hình số có nén và Multimedia : Digital Compressed Television And Multimedia /
Năm XB:
2000 | NXB: Khoa học và Kỹ thuật
Từ khóa:
Số gọi:
621.388 NG-S
|
Tác giả:
Nguyễn Kim Sách |
Nội dung sách giúp bạn đọc tìm hiểu và nghiên cứu về truyền hình số có nén và một số vấn đề có liên quan, giúp ích cho việc...
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Stuart Redman, Ellen Shaw |
The book designed as self-study reference and practice book for student of English at the intermediate level. It can also be used for classroom work.
|
Bản giấy
|
||
Writing for multimedia : Entertainment, Education, Training, Advertising, and the World Wide Web /
Năm XB:
1997 | NXB: Focal Press
Số gọi:
001.625 GAR
|
Tác giả:
Timothy Garrand |
Cuốn sách gồm 4 phần: Multimedia and the Writer; Writing Nonnarrative Informational Multimedia; Writing Narrative Multimedia; Conclusion
|
Bản giấy
|
|
Xác định vi khuẩn gram âm mang gen mediate colistin resistant 1 (mcr-1) kháng colistin phân lập trong thực phẩm và môi trường chăn nuôi
Năm XB:
201 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
660.6 VU-H
|
Tác giả:
Vũ Thị Huyền;GVHDKH: PGS.TS. Phạm Thị Tâm |
Kháng kháng sinh là một mối đe doạ nghiêm trọng và thách thức đối với điều trị trong tương lai. Hiện nay colistin được dùng như “một liệu pháp điều...
|
Bản giấy
|
|
Xây dựng hệ thống từ điển Muntimedia thuật ngữ tin học trực tuyến(Dạng Website) với tích hợp công nghệ J2ME cho điện thoại di động
Năm XB:
2012 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
000 NG-T
|
Tác giả:
Nguyễn Thị Thảo, Nguyễn Thế Tùng, TS. Dương Thăng Long |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
刘德联,刘晓雨 |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|