Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
---|---|---|---|---|
Nghệ thuật chạm gỗ và tạc tượng Đồng bằng sông Hồng
Năm XB:
2013 | NXB: Văn hóa Thông tin
Từ khóa:
Số gọi:
398.3574551 TR-B
|
Tác giả:
Trương Duy Bích, Trương Minh Hằng |
Giới thiệu đặc trưng nghệ thuật chạm gỗ và tạc tượng đồng bằng sông Hồng
|
Bản giấy
|
|
Nghề và làng nghề truyền thống việt nam Quyển 1 : Nghề chế tác đá, nghề sơn và một số nghề khác /
Năm XB:
2015 | NXB: Khoa học Xã hội
Số gọi:
680.09597 TR-H
|
Tác giả:
Trần Phinh Chu, Yên Giang, Đặng Hiển... ; B.s.: Trương Minh Hằng (ch.b.), Vũ Quang Dũng. |
Giới thiệu những vấn đề cơ bản về nghề chế tác đá, nghề sơn mài và một số nghề thủ công truyền thống như: Nghề đồi mồi, nghề ren, lược sừng, làm...
|
Bản giấy
|
|
Nghề và làng nghề truyền thống việt nam Quyển 2 : Nghề chế tác đá, nghề sơn và một số nghề khác /
Năm XB:
2015 | NXB: Khoa học Xã hội
Số gọi:
680.09597 TR-H
|
Tác giả:
Trần Phinh Chu, Yên Giang, Đặng Hiển... ; B.s.: Trương Minh Hằng (ch.b.), Vũ Quang Dũng. |
Giới thiệu những vấn đề cơ bản về nghề chế tác đá, nghề sơn mài và một số nghề thủ công truyền thống như: Nghề đồi mồi, nghề ren, lược sừng, làm...
|
Bản giấy
|
|
Nghiên cứu chế tạo chế phẩm kháng sinh có nguồn gốc từ thực vật dạng nhũ tương Nano phục vụ phòng và điều trị hội chứng hoại tử gan tụy cấp tính EMS/AHPND ở tôm. Đề tài Khoa học và Công nghệ cấp Bộ. Mã số: B2019-MHN03
Năm XB:
2023 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Số gọi:
660.6 MA-N
|
Tác giả:
ThS Mai Thị Minh Ngọc |
Chưa có tóm tắt
|
Bản điện tử
|
|
Nghiên cứu con người - đối tượng và những hướng chủ yếu : Niên giám nghiên cứu số 1 /
Năm XB:
2001 | NXB: Khoa học Xã hội
Từ khóa:
Số gọi:
306.09597 PH-H
|
Tác giả:
GS.VS.TSKH. Phạm Minh Hạc, TS. Hồ Sĩ Quý. |
Niên giám nghiên cứu số 1 của Viện Nghiên cứu Con người: Nghiên cứu con người và sự ra đời, phát triển của Viện nghiên cứu con người. Phát triển...
|
Bản giấy
|
|
Nghiên cứu khả năng sinh axit L- lactic từ nấm Rhizopus oryzae phân lập từ bánh men
Năm XB:
2009 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
660.6 BU-H
|
Tác giả:
Bùi Minh Hằng. GVHD: Dương Văn Hợp, Lê Thị Hoàng Yến |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Nghiên cứu sinh tổng hợp Enzyme Fructosyl Transferaza bằng phương pháp lên men từ chủng nấm mốc Aspergillus Niger trên môi trường nguyên liệu thay thế chứa bột ngô và khô đậu tương trên quy mô 14 lít
Năm XB:
2006 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
660.6 VU-T
|
Tác giả:
Vũ Minh Hải Tuyền, GVHD: TS.Nguyễn Trịnh Kim Vân |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Nghiên cứu và triển khai mô hình mạng ba lớp công ty Goldsun
Năm XB:
2022 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
000 MA-H
|
Tác giả:
Mai Minh Hằng; GVHD: ThS.Nguyễn Thành Huy |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Nhập môn tài chính tiền tệ
Năm XB:
2006 | NXB: Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh
Từ khóa:
Số gọi:
332.4 SU-T
|
Tác giả:
B.s.: Sử Đình Thành, Vũ Thị Minh Hằng (ch.b.), Dương Thị Bình Minh... |
Khái quát hoá một cách có hệ thống cơ sở lý luận về phạm trù tài chính - tiền tệ trong nền kinh tế thị trường: tiền tệ, tín dụng, lãi suất, cung...
|
Bản giấy
|
|
Những vấn đề pháp lý về bảo hiểm trách nhiệm bồi thường thiệt hại do ô nhiễm môi trường
Năm XB:
2015 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
343.67 VU-H
|
Tác giả:
Vũ Minh Hải; TS Vũ Thị Duyên Thủy |
Chưa có tóm tắt
|
Bản điện tử
|
|
Tác giả:
Dương Minh Hào, Triệu Anh Ba(Biên soạn) |
Chưa có tóm tắt
|
Bản điện tử
|
||
Phân lập các chủng vi sinh vật hữu hiệu có khả năng kháng các chủng vi khuẩn gây bệnh Ice- Ice ở trên cây rong sụn Kappaphycus Alvarezii
Năm XB:
2010 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
660.6 DI-H
|
Tác giả:
Đinh Thị Minh Hải, GVHD: Lê Mai Hương |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|