Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
---|---|---|---|---|
a research on methods to develop presentation skills for the first year students majoring in english at hanoi open university
Năm XB:
2023 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
420 LE-H
|
Tác giả:
Lê Thị Huế; GVHD: Nguyễn Thị Hồng Minh |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
a research on methods to develop presentation skills for the first-year students majoring in english at hanoi open university
Năm XB:
2023 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Số gọi:
420 TR-H
|
Tác giả:
Lê Thị Huế; GVHD: Nguyễn Thị Hồng Minh |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
a research on typical errors in essays written by the third year students of the faculty of english, hanoi open university
Năm XB:
2023 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
420 VU-H
|
Tác giả:
Vũ Viết Huy; GVHD: Phạm Thị Bích Diệp |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
A research on typical errors in essays written by the third-year students of the faculty of English, Hanoi Open University
Năm XB:
2023 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
420 VU-H
|
Tác giả:
Supervisor: Phạm Thị Bích Diệp, M.A |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
A study of common greeting in english and vietnamese : Nghiên cứu về cách chào hỏi thông dụng trong tiếng anh và tiếng việt /
Năm XB:
2013 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
420 NG-T
|
Tác giả:
Nguyen Xuan Thanh, GVHD: Phan Van Que |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
A study of conditional sentences in the novel "Jane eyre" by Charlotte bronte and their Vietnamese equivalents
Năm XB:
2015 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
420 HA-T
|
Tác giả:
Hà Thị Phương Thúy; Dr Dang Ngoc Huong |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
A study of difficulties in English reading skills experienced by the first year students, English majored at HOU
Năm XB:
2019 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
420 LE-H
|
Tác giả:
Le Thi Hue; GVHD: Nguyễn Thị Hồng Minh |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
A study of English food-related set expressions and the Vietnamese equivalents
Năm XB:
2015 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
420 LE-D
|
Tác giả:
Lê Phương Dung; Dr Ho Ngoc Trung |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
A study of English food-related set expressions and the Vietnamese equivalents
Năm XB:
2015 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Số gọi:
420 LE-D
|
Tác giả:
Le Phuong Dung; GVHD: Hồ Ngọc Trung |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
A study of English politeness strategies for expressing annoyance with reference to the Vietnamese equivalents
Năm XB:
2016 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
420 LE-H
|
Tác giả:
Lê Thị Tuyết Hường; NHDKH Dr. MAI THỊ LOAN |
Cross-communication has been proved to be one of the most intriguing issues that attracts the attention of many experts and researchers in Vietnam....
|
Bản giấy
|
|
A study of English pragmatic markers on the basic of the bilingual novel jane eyre
Năm XB:
2015 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
420 HO-H
|
Tác giả:
Hoàng Thị Hà; Dr Ho Ngoc Trung |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
A study of English responses to compliments with reference to the Vietnamese equivalents
Năm XB:
2015 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
420 NG-T
|
Tác giả:
Nguyễn Anh Thư; Ph.D Do Kim Phuong |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|