Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
---|---|---|---|---|
IELTS Preparation and practice : Practice tests /
Năm XB:
2004 | NXB: Nxb Giao thông vận tải
Số gọi:
428.076 SA-W
|
Tác giả:
Wendy Sahanaya, Terri Hughes |
Gồm phần bài thi thực hành cho kỹ năng nghe, đọc và viết dạng học thuật và phần đọc viết dạng luyện chung.
|
Bản giấy
|
|
IELTS strategies for study : International English language testing system /
Năm XB:
2002 | NXB: Nxb TP Hồ Chí Minh
Số gọi:
428 GA-M
|
Tác giả:
Michael Garbutt, Kerry O'Sullivan, Lê Huy Lâm |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Gaiping Zhang, Junqing Guo, and Xuannian Wang |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Introductory course for the TOEFL test : Preparation for the computer and paper tests /
Năm XB:
2003 | NXB: Nxb TP Hồ Chí Minh
Số gọi:
428.076 PH-D
|
Tác giả:
Deborah Phillips, Lê Huy Lâm (dịch và chú giải) |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Bùi Quang Huy |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Tác giả:
Bùi Quang Huy |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Tác giả:
Bùi Quang Huy |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Tác giả:
J.S. Mckenllen |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Language test construction and evaluation
Năm XB:
1995 | NXB: Cambridge University Press
Số gọi:
418 AL-J
|
Tác giả:
J. Charles Alderson |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Adrian S. Palmer |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Tác giả:
DeborahPhillips |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Longman preparation Series for the Toeic test
Năm XB:
2008 | NXB: Nxb. Tp.Hồ Chí Minh
Số gọi:
428.076 LOU
|
Tác giả:
Lin Lougheed; Nguyễn Thành Yến giới thiệu |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|