Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
---|---|---|---|---|
GPS hệ thống định vị toàn cầu
Năm XB:
2008 | NXB: Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh
Số gọi:
621.38 TR-P
|
Tác giả:
Trần Vĩnh Phước |
Chưa có tóm tắt
|
Bản điện tử
|
|
Hedges showing power distance in american and vietnamese comtemporary novels from the prespective of cross - cultural communication : Phương tiện rào đón thể hiện khỏng cách quyền lực trong tiểu thuyết Mỹ- Việt đương đại từ phương tiện giao thoa văn hóa /
Năm XB:
2014 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
420 NG-H
|
Tác giả:
Nguyen Thi Minh Hau, GVHD: Huynh Anh Tuan |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Họa sỹ thiết kế tem Bưu chính cách mạng Việt Nam (1946-2002)
Năm XB:
2002 | NXB: Bưu điện
Từ khóa:
Số gọi:
720 NG-V
|
Tác giả:
Nguyễn Ngọc Vỹ |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Scharf, Dean |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
IBM Office Systems : Architectures and Implementations /
Năm XB:
1990 | NXB: Prentice Hall
Số gọi:
004.6 MA-J
|
Tác giả:
James Martin |
Gồm: Document content architecture, Architectures for object interchange...
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
University of Cambridge |
International English language testing system
|
Bản giấy
|
||
IELTS strategies for study : International English language testing system /
Năm XB:
2002 | NXB: Nxb TP Hồ Chí Minh
Số gọi:
428 GA-M
|
Tác giả:
Michael Garbutt, Kerry O'Sullivan, Lê Huy Lâm |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Sandra Waller Shelton, Lisa A. Owens-Jackson, Diana R. Robinson |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Tác giả:
Paul Beynon Davies |
Gồm: introduction, databases and database management systems...
|
Bản giấy
|
||
Infomation Systems Development 2nd ed : A database approach /
Năm XB:
1992 | NXB: Blackwell Scientific Publications
Số gọi:
621.382
|
Tác giả:
D.E.Avison. |
Nội dung gồm: introduction, a database approach to information systems develoment...
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Leonarl M. Jessup, Joseph S. Valacich |
Bao gồm: Information systems foundations-The Big Picture...
|
Bản giấy
|
||
Introduction to computer - Integrated Manufacturing
Năm XB:
1989 | NXB: HBJ,
Từ khóa:
Số gọi:
005.13 GR-F
|
Tác giả:
Greenwood, Frank |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|