Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
---|---|---|---|---|
Tác động của pháp luật đến hoạt động đầu tư gián tiếp nước ngoài tại Việt Nam
Năm XB:
2019 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Số gọi:
343.67 NG-D
|
Tác giả:
Nguyễn Hải Đăng; NHDKH TS Lê Đình Vinh |
Mục đích nghiên cứu: Nghiên cứu các quy định của pháp luật thực định về hoạt động đầu tư gián tiếp nước ngoài tại Việt Nam; tìm hiểu đánh giá những...
|
Bản điện tử
|
|
Tập bài giảng sáng tác và thiết kế Logo
Năm XB:
2019 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Số gọi:
740.071 LE-N
|
Tác giả:
TS. Lê Trọng Nga |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tạp chí Khoa học : = Journal of science Hanoi Open University /
Năm XB:
2020 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
|
Tác giả:
Viện Đại học Mở Hà Nội |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
TCP/IP sockets in C : Practical guide for programmers /
Năm XB:
2009 | NXB: Elsevier/Morgan Kaufmann
Từ khóa:
Số gọi:
005.713762 DO-M
|
Tác giả:
Michael J. Donahoo, Kenneth L. Calvert |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Teach yourself visually Color knitting : The fast and easy way to learn /
Năm XB:
2012 | NXB: John Wiley & Sons
Từ khóa:
Số gọi:
746.432041 HU-S
|
Tác giả:
Mary Scott Huff |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Teach yourself visually HTML5 : The fast and Easy Way to Learn /
Năm XB:
2011 | NXB: John Wiley & Sons
Từ khóa:
Số gọi:
006.74 MI-W
|
Tác giả:
Mike Wooldridge |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Michael A.Pyle, Mary Ellen Munoz Page ; Jerry Bobrow Ph. D. |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Thành ngữ - Cách ngôn gốc Hán : 725 thành ngữ - cách ngôn thường gặp /
Năm XB:
1999 | NXB: Nxb Đại học Quốc gia Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
495.1 NG-B
|
Tác giả:
Nguyễn Văn Bảo |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Thành ngữ Anh- Việt : Pocket English IdIoms /
Năm XB:
1996 | NXB: Nxb. Trẻ
Từ khóa:
Số gọi:
423.1 SEI
|
Tác giả:
Jennifer Seidl, W.McMordie; dịch và chú giải: Trần Văn Thành, Nguyễn Thanh Yến, Nguyễn Trung Tánh, Lê Huy Lâm |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
TS. Trầm Thị Xuân Hương |
Giới thiệu những vấn đề cơ bản trong thanh toán quốc tế. Trình bày về: tỷ giá, thị trường và các giao dịch hối đoái; các phương tiện, phương thức...
|
Bản giấy
|
||
The Art of Computer Programming 3rd ed/volume 1, Fundamental Algorithms
Năm XB:
1997 | NXB: MC Call's Cookbook,
Số gọi:
005.1 ER-D
|
Tác giả:
Donald Ervin Knuth. |
Cuốn sách gồm 2 chương: Basic Concepts; Information Structures
|
Bản giấy
|
|
The Art of Computer Programming 3rd ed/volume 2, Seminumerical Algorithms
Năm XB:
1997 | NXB: MC Call's Cookbook
Số gọi:
005.1 ER-D
|
Tác giả:
Donald Ervin Knuth. |
Gồm 2 chương: Random Numbers; Arithmetic
|
Bản giấy
|