| Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
|---|---|---|---|---|
Nghiên cứu mô hình clip trong kiến trúc Dall-E để tạo hình ảnh từ văn bản và ứng dụng cho phát triển học liệu mở trên môi trường số /
Năm XB:
2023 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Số gọi:
000 PH-H
|
Tác giả:
Phạm Quang Huy; NHDKH: PGS.TS Dương Thăng Long |
Luận văn tập trung nghiên cứu mô hình CLIP (Contrastive Language-Image Pretraining) trong kiến trúc DALL-E nhằm tạo hình ảnh từ văn bản, đồng thời...
|
Bản giấy
|
|
Nghiên cứu mô hình mạng nơron đối nghịch tạo sinh và ứng dụng tự động tạo hình ảnh minh họa cho nội dung học liệu điện tử
Năm XB:
2024 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Số gọi:
000 LA-H
|
Tác giả:
Lã Thị Thu Hương; GVHD: TS. Dương Thăng Long |
Chưa có tóm tắt
|
Bản điện tử
|
|
Nghiên cứu mô hình quản lý người dùng và bảo mật thông tin trong cổng thông tin điện tử : Luận văn Thạc sĩ Kỹ thuật chuyên ngành Công nghệ Thông tin /
Năm XB:
2012 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
005.8 DO-U
|
Tác giả:
Đỗ Thị Uyển, GVHD:TS. Tạ Tuấn Anh |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Nghiên cứu mối liên quan giữa nồng độ HBV – DNA huyết thanh với một số chỉ số hóa sinh về chức năng gan ở bệnh nhân viêm gan B
Năm XB:
2016 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
660.6 LE-T
|
Tác giả:
Lê Thị Thủy; GVHDKH: TS. Tạ Thị Thu Thủy |
Hiện nay, nhờ sự phát triển mạnh mẽ của khoa học cũng như y học người ta đã phát hiện ra rất nhiều loại virut có khả năng lây bệnh trong đó có vi...
|
Bản giấy
|
|
Nghiên cứu mối quan hệ giữa các thông số thủy lý, thủy hóa và thành phần tảo độc tại khúc sông Đà phục vụ hệ thống cấp nước sinh hoạt
Năm XB:
2008 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
660.6 TA-H
|
Tác giả:
Tạ Thị Thu Hà |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Nghiên cứu mối quan hệ giữa gen mã hóa độc tố Microcystin và thành phần vi khuẩn Lam độc tại hồ Hoàn Kiếm - Hà Nội
Năm XB:
2008 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
660.6 VU-D
|
Tác giả:
Vũ Ngọc Dương |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Nghiên cứu môi trường lên men sinh tổng hợp Vancomycin từ chủng xạ khuẩn
Năm XB:
2005 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
660.6 DA-H
|
Tác giả:
Đào Thị Hương, GVHD: PGS.TS. Lê Gia Hy |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Nghiên cứu môi trường nôi cấy và đánh giá một số hoạt tính sinh học từ chủng nấm Cordyceps militaris
Năm XB:
2016 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
660.6 DO-B
|
Tác giả:
Đỗ Thị Bảo |
Chưa có tóm tắt
|
Bản điện tử
|
|
Nghiên cứu một số chỉ tiêu sinh hóa, Enzyme Trypsin và chất kìm hãm của nó trong các giống lạc cao sản trồng tại Việt Nam
Năm XB:
2008 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
660.6 NG-H
|
Tác giả:
Nguyễn Kim Hoa, GVHD: Nguyễn Hoàng Tỉnh |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Nghiên cứu một số chỉ tiêu sinh học và bảo tồn tinh dịch chó Berger
Năm XB:
2010 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
660.6 TR-K
|
Tác giả:
Trần Xuân Khôi, GVHD: Đỗ Văn Thu |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Nghiên cứu một số chỉ tiêu sinh học, công nghệ bảo tồn và thụ tinh nhân tạo chó Labrador
Năm XB:
2010 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
660.6 NG-T
|
Tác giả:
Nguyễn Thị Minh Thư, GVHD: TS Đỗ Văn Thư |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Nghiên cứu một số chuẩn vi khuẩn nội sinh đối kháng và biến chủng của chúng trong phòng trừ bệnh héo xanh vi khuẩn trên cây lạc và cây cà chua
Năm XB:
2008 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
660.6 PH-D
|
Tác giả:
Phạm Văn Duẩn, GVHD: Nguyễn Ngọc Cường |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|