Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
---|---|---|---|---|
Bảo vệ quyền sở hữu công nghiệp đối với nhãn hiệu trước hành vi cạnh tranh không lành mạnh liên quan đến sử dụng tên miền quốc gia
Năm XB:
2018 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
343.67 NG-H
|
Tác giả:
Nguyễn Văn Hà; NHDKH PGS.TS Lê Mai Thanh |
Luận văn gồm 3 chương:
- Chương 1. Lý luận về bảo vệ quyền sở hữu công nghiệp đối với nhãn hiệu trước hành vi cạnh tranh không lành mạnh liên quan...
|
Bản giấy
|
|
Bảo vệ quyền trẻ em theo Luật hôn nhân và gia đình Việt Nam. Luận án tiến sĩ luật học
Năm XB:
2022 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Số gọi:
346.597017 NG-H
|
Tác giả:
Nguyễn Thị Hạnh; NHDKH PGS.TS. Ngô Thị Hường; TS. Nguyễn Phương Lan |
Nêu cơ sở lý luận về bảo vệ quyền trẻ em theo Luật Hôn nhân và gia đình. Phân tích, đánh giá thực trạng quy định của Luật Hôn nhân và gia đình về...
|
Bản giấy
|
|
Bảo vệ thông tin của người tiêu dùng theo pháp luật bảo vệ người tiêu dùng của Việt Nam
Năm XB:
2021 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
343.67 NG-T
|
Tác giả:
Nguyễn Trung Thành; NHDKH PGS.TS Nguyễn Thị Vân Anh |
Đề tài nghiên cứu các vấn đề lý luận và thực tiễn pháp luật cũng như thực trạng việc áp dụng pháp luật về bảo vệ thông tin của người tiêu dùng tại...
|
Bản điện tử
|
|
Basic English for information technology
Năm XB:
2014 | NXB: Nxb Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
428.071 BAS
|
Tác giả:
Nguyen Thi Lan Phuong, Pham Phuong Thao |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Basic English for information technology
Năm XB:
2012 | NXB: HANOI OPEN UNIVERSITY,
Từ khóa:
Số gọi:
428.071 BAS
|
Tác giả:
Nguyen Thi Lan Phuong, Pham Phuong Thao |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Adam Hype |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Basic Statistics for Social Research : Research Methods for the Social Sciences /
Năm XB:
2013 | NXB: John Wiley & Sons
Từ khóa:
Số gọi:
519.5 HA-R
|
Tác giả:
Robert A. Hanneman, Augustine J. Kposowa, Mark D. Riddle |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
basics of DESIGN: layout and typography for beginners
Năm XB:
2011 | NXB: Cengage Learning
Từ khóa:
Số gọi:
006.6 GR-L
|
Tác giả:
Lisa Graham |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Bầu cừ đại biểu hội đồng nhân dân những điều cần biết
Năm XB:
2004 | NXB: Tư Pháp
Từ khóa:
Số gọi:
352.13 PH-D
|
Tác giả:
ThS. Phạm Kim Dung |
Những điều cần biết về bầu cử hội đồng nhân dân và uỷ ban nhân dân, đại biểt hội đồng nhân dân: Chức năng nhiệm vụ cơ cấu, tổ chức, phương thức...
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Sidney Sheldon; Trần Hoàng Cương dịch |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Be our guest : Basic English for hotel staff /
Năm XB:
1992 | NXB: Prentice Hall International (UK) Ltd
Từ khóa:
Số gọi:
428.3 DO-A
|
Tác giả:
Donald Adamson |
Basic English for hotel staff
|
Bản giấy
|
|
Beating the global odds : Successful decision-making in a confused and troubled world /
Năm XB:
2012 | NXB: John Wiley & Sons
Số gọi:
658.403 LA-P
|
Tác giả:
Paul A. Laudicina |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|