Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
---|---|---|---|---|
A contrastive study on writing an essay in English and Vietnamese equivalence
Năm XB:
2005 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
420 NG-A
|
Tác giả:
Nguyễn Thị Phương Anh, GVHD: Phạm Thị Minh Phương |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
A cost effective use of computer aided technologies and integration methods in small and medium sized companies
Năm XB:
1993 | NXB: Pergamon
Số gọi:
005.13 KO-P
|
Tác giả:
P.Kopacek |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
A course in language teaching : Practice and theory /
Năm XB:
1996 | NXB: Cambridge University Press
Số gọi:
428 UR-P
|
Tác giả:
Penny Ur |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
A Course In Linear Algebra With Applications
Năm XB:
1991 | NXB: World Scientific Pulishing
Số gọi:
512.5 RO-D
|
Tác giả:
Robinson Derek |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
A critical discourse analysis of the U.S President Barack Obama’s inaugural speeches in 2009 and 2013
Năm XB:
2016 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
420 NG-T
|
Tác giả:
Nguyễn Thu Trang; NHDKH Do Kim Phuong, Ph.D. |
This study aims at applying the two theories on critical discourse analysis by
Fairclough and the systemic functional grammar by M.A.K Halliday to...
|
Bản giấy
|
|
A Critical Discourse Analysis on English Women Cartoons
Năm XB:
2016 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
420 NG-O
|
Tác giả:
Nguyễn Thị Oanh; NHDKH Nguyen Thi Thanh Huong, Ph.D |
The thesis aims at pointing out, describing and analyzing statistically cohesive devices of each conversational implicature in order to help...
|
Bản giấy
|
|
A critical history of financial crises : why would politicians and regulators spoil financial giants?
Năm XB:
2016 | NXB: Imperial College Press ; World Scientific,
Từ khóa:
Số gọi:
338.5 KE-H
|
Tác giả:
Haim Kedar-Levy |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
A Cross - cultural study of address words in English and Vietnamese
Năm XB:
2003 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
420 VU-A
|
Tác giả:
Vũ Bích An, GVHD: Ph.D Nguyễn Đăng Sửu |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
A cross - cultural study on translating weather proverbs in english and vietnamese
Năm XB:
2013 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
420 DL-L
|
Tác giả:
Lê Diễm Ly, M.A Lê Thị Vy |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
A cross cultural communication study on giving refusals in English and Vietnamese
Năm XB:
2003 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
420 PH-H
|
Tác giả:
Phạm Thị Minh Phương, GVHD: Hoàng Văn Vân, As, Prof, Dr. |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
A cross- cultural comparative analysis on apology in english and vietnamese : So sánh hành vi xin lỗi của người anh và người việt dưới góc độ giao thoa văn hóa /
Năm XB:
2014 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
420 NG-T
|
Tác giả:
Nguyen Van Tung, GVHD: Ho Ngoc Trung |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
A cross- cultural study on idiomatic expressions containing numbers in english and vietnamese : Nghiên cứu giao thoa văn hóa những thành ngữ có các từ chỉ số trong tiếng anh và tiếng việt /
Năm XB:
2013 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
420 VU-D
|
Tác giả:
Vu Thi Kim Dung, GVHD: Phan Van Que |
Chưa có tóm tắt
|
Bản điện tử
|