Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
---|---|---|---|---|
Tác giả:
Đặng Đức An, Lại Bích Ngọc, Lương Kim Thoa sưu tầm và tuyển chọn |
Những kiến thức cơ bản về lịch sử văn minh thế giới; Những thành tựu văn minh, những nhà văn hoá và những công trình lịch sử văn hoá... của các...
|
Bản giấy
|
||
Tác giả:
Hoàng Điền |
Hồi kí về đời sống hoạt động cách mạng của Bác cũng như cuộc sống giản dị mà vĩ đại của Bác Hồ - Tấm gương sáng về mọi mặt cho chúng ta noi theo
|
Bản giấy
|
||
Những nhận thức cơ bản về tư tưởng Hồ Chí Minh
Năm XB:
1998 | NXB: Chính trị Quốc gia
Từ khóa:
Số gọi:
335.4346 PH-D
|
Tác giả:
Phạm Văn Đồng |
Quá trình hình thành và cách nhìn khái quát của tư tưởng Hồ Chí Minh. Tư tưởng Hồ Chí Minh qua cuộc đời cách mạng của Hồ Chí Minh. Vận dụng sáng...
|
Bản giấy
|
|
Những truyện ngộ nghĩnh Trung Hoa hiện đại : 100 Tranh minh họa của Đinh Công /
Năm XB:
1999 | NXB: Nxb Văn hóa thông tin
Số gọi:
495 TH-T
|
Tác giả:
Thế Trường |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Những vấn đề xung quanh việc hợp nhất Châu Âu
Năm XB:
2008 | NXB: Viện Thông tin khoa học xã hội
Số gọi:
341.2422 NHU
|
Tác giả:
Viện Thông tin khoa học xã hội |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Những yếu tố ảnh hưởng tới sự phát triển điểm đến du lịch thông minh (nghiên cứu điển hình tại Thành Phố Hồ Chí Minh) : Nhằm phát triển điểm đến du lịch thông minh Thành Phố Hồ Chí Minh, hệ thống một số vấn đề lý luận, xây dụng mô hình nghiên cứu các yêu stoos ảnh hưởng đề xuất giải pháp. /
Năm XB:
2021 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
910 NG-T
|
Tác giả:
Ngô Thị Phương Thu; GVHD: TS. Vũ Hương Giang |
Chưa có tóm tắt
|
Bản điện tử
|
|
Nominal clauses in english and the vietnamese equivalents : Mệnh đề danh từ tiếng anh và cách diễn đạt tương đương trong tiếng việt /
Năm XB:
2014 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
420 DO-T
|
Tác giả:
Do Huyen Trang, GVHD: Ho Ngoc Trung |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
NOMINAL GROUPS USED IN THE FAIRY TALE “CINDERELLA” FROM THE PERSPECTIVE OF SYSTEMIC FUNCTIONAL GRAMMAR
Năm XB:
2018 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
420 PH-H
|
Tác giả:
Pham Thi Ha; NHDKH Ph.D Do Kim Phuong |
The study deals with the nominal groups in a chosen English fairy tale ‘Cinderella’ in terms of experiential and logical structures and also to see...
|
Bản giấy
|
|
Nuclear medicine and PET/CT : technology and techniques technology and techniques /
Năm XB:
2012 | NXB: Elsevier/Mosby
Từ khóa:
Số gọi:
616.07575 CH-P
|
Tác giả:
[edited by] Paul E. Christian, Kristen M. Waterstram-Rich |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Object-Oriented GUI Application Development
Năm XB:
1993 | NXB: PTR Prentice Hall
Từ khóa:
Số gọi:
005.11 LE-G
|
Tác giả:
Lee, Geoff |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Off-ramps and On-Ramps : Keeping talented women on the road to success /
Năm XB:
2007 | NXB: Harvard Business school press
Từ khóa:
Số gọi:
658.312082 HE-A
|
Tác giả:
Hewlett, Sylvia Ann |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Optimization and anti-optimization of structures under uncertainty
Năm XB:
2010 | NXB: Imperial College Press
Số gọi:
519 EL-I
|
Tác giả:
Isaac Elishakoff, Makoto Ohsaki |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|