| Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
|---|---|---|---|---|
Ngôn ngữ học qua các nền văn hóa
Năm XB:
2003 | NXB: Nhà xuất bản Đại học Quốc gia Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
410 HO-V
|
Tác giả:
Hoàng Văn Vân (Dịch) |
Sự cần thiết phải so sánh có hệ thống các ngôn ngữ và các nền văn hóa – Làm thế nào để so sánh hai hệ thống âm thanh ?– So sánh các cấu trúc ngữ...
|
Bản giấy
|
|
Ngôn ngữ học xã hội : Lí thuyết ngôn ngữ học xã hội. Ngôn ngữ học xã hội ở Việt Nam /
Năm XB:
2014 | NXB: Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
Số gọi:
306.44 NG-V
|
Tác giả:
Nguyễn Văn Khang |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
|
Tác giả:
TS. Nguyễn Hữu Lộc, KS. Nguyễn Thành Trung. |
Giới thiệu 07 chương, bao gồm: truy xuất đối tượng trong cơ sở dữ liệu, quản lý file và môi trường làm việc, các bảng mô tả, các hàm xử lý màn hình...
|
Bản giấy
|
||
Ngôn ngữ lập trình C++ : Từ cơ bản đến hướng đối tượng /
Năm XB:
2005 | NXB: Khoa học và Kỹ thuật
Từ khóa:
Số gọi:
005.13 DU-C
|
Tác giả:
Dương Tử Cường |
Giới thiệu tổng quát về ngôn ngữ lập trình C++.Phần 1 C++ Lập trình cơ bản gồm 6 chương giới thiêu các khái niệm cơ bản về C++, các hàm và các dòng...
|
Bản giấy
|
|
Ngôn ngữ lập trình C++ và cấu trúc sữ liệu
Năm XB:
2008 | NXB: Nhà xuất bản Giáo dục
Từ khóa:
Số gọi:
005.13 NG-H
|
Tác giả:
TS. Nguyễn Việt Hương |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
|
Tác giả:
Nhóm tác giả Elicom. |
Môi trường tích hợp Delphi 5. Lập trình hướng đối tượng trong Delphi. Đối tượng Pascal tiên tiến. Kỹ thuật lập trình VCL. Tác dụng...
|
Bản giấy
|
||
|
Tác giả:
Nhóm tác giả Elicom. |
Môi trường tích hợp Delphi 5. Lập trình hướng đối tượng trong Delphi. Đối tượng Pascal tiên tiến. Kỹ thuật lập trình VCL. Tác dụng...
|
Bản giấy
|
||
Ngôn ngữ lập trình Pascal : Giáo trình cơ bản dễ học dành cho tất cả mọi người /
Năm XB:
2001 | NXB: Thống kê
Từ khóa:
Số gọi:
005.362 QU-N
|
Tác giả:
Quách Tuấn Ngọc |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Ngôn ngữ lập trình Visual Basic hệ quản trị cơ sở dữ liệu SQL Server áp dụng vào bài toán quản lý siêu thị
Năm XB:
2003 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
000 LU-T
|
Tác giả:
Lương Văn Tuyên, TS. Bùi Đức Tiến |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Ngôn ngữ và thể thơ trong ca dao người Việt ở Nam Bộ
Năm XB:
2013 | NXB: Thời đại
Số gọi:
398.8095977 NG-C
|
Tác giả:
Nguyễn Thị Phương Châm |
Giới thiệu vài nét về địa lí, lịch sử, văn hoá và ca dao Nam Bộ. Nghiên cứu ngôn ngữ trong ca dao Nam Bộ qua đặc điểm phương ngữ, cách sử dụng từ,...
|
Bản giấy
|
|
Ngôn ngữ và văn hóa : Tri thức nền và việc giảng dạy tiếng nước ngoài /
Năm XB:
1999 | NXB: NXB Khoa học Xã Hội
Số gọi:
407 TR-N
|
Tác giả:
Trịnh, Thị Kim Ngọc |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
|
Tác giả:
Khoa Tiếng Trung Quốc |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|