Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
---|---|---|---|---|
Tác giả:
Roy W. Poe, Đức Tài, Tuấn Khanh (biên dịch) |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Cẩm nang thư tín Thương mại Anh-Việt : Handbook of Commercial Correspondence /
Năm XB:
2004 | NXB: Nxb Thanh Niên
Từ khóa:
Số gọi:
428 LE-C
|
Tác giả:
Lê Minh Cẩn |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Cẩm nang thư tín Thương mại hiện đại : Anh-Việt : /
Năm XB:
1997 | NXB: Nxb Đồng Nai
Từ khóa:
Số gọi:
428 LE-C
|
Tác giả:
Lê Minh Cẩn |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Xuân Hùng |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Tác giả:
Lương Đức Cường |
Hướng dẫn áp dụng pháp luật về khiếu nại, giải quyết khiếu nại theo luật khiếu nại năm 2011; pháp luật về tố cáo và giải quyết tố cáo theo luật tố...
|
Bản giấy
|
||
Cẩm nang tra cứu và thay thế các loại linh kiện điện từ, bán dẫn và IC : Master Replacement Guide /
Năm XB:
1999 | NXB: Nxb Trẻ
Số gọi:
621.38103 CAM
|
Tác giả:
Ban biên dịch Fist New |
Tài liệu cung cấp các thông tin về Cẩm nang tra cứu và thay thế các loại linh kiện điện từ, bán dẫn và IC
|
Bản giấy
|
|
Cẩm nang về các hiệp định thương mại tự do dành cho doanh nghiệp dệt may
Năm XB:
2016 | NXB: Công Thương
Số gọi:
382.45677065 CAM
|
Tác giả:
B.s.: Nguyễn Thanh Hải, Nguyễn Tú Oanh, Trần Thị Ngoan... |
Trình bày tổng quan các hiệp định thương mại tự do (FTA) của Việt Nam và các nước đối tác; cam kết cụ thể đối với ngành dệt may trong các FTA đã và...
|
Bản giấy
|
|
Cẩm nang về các hiệp định thương mại tự do dành cho doanh nghiệp nông sản - thực phẩm chế biến
Năm XB:
2016 | NXB: Công Thương
Số gọi:
382.410655 CAM
|
Tác giả:
B.s.: Nguyễn Thanh Hải, Nguyễn Tú Oanh, Trần Thị Ngoan... |
Trình bày tổng quan các hiệp định thương mại tự do của Việt Nam và các nước đối tác, cam kết cụ thể đối với ngành nông sản - thực phẩm chế biến...
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Alan Stanton, Đinh Kim Quốc Bảo (biên dịch) |
Bao gồm các tình huống, từ vựng, hướng dẫn cách xử lý và viết. Bài mẫu và phê bình bài mẫu. Tóm tắt các lỗi sai thường gặp. Các bài tập và lời giải...
|
Bản giấy
|
||
Cambridge BEC 3 : Examination papers from the University of Cambridge local examinations syndicate /
Năm XB:
2001 | NXB: Nxb TP Hồ Chí Minh
Từ khóa:
Số gọi:
428.24 LE-L
|
Tác giả:
Lê Huy Lâm |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Cambridge BEC Preliminary : Practice tests from the university of Cambridge local examinations syndicate /
Năm XB:
2002 | NXB: Nxb TP Hồ Chí Minh
Từ khóa:
Số gọi:
428.24 LE-L
|
Tác giả:
Lê Huy Lâm |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Cambridge first certificate examination practice 4
Năm XB:
1997 | NXB: Thanh Niên
Từ khóa:
Số gọi:
428.0076 NG-S
|
Tác giả:
University of Cambridge local examinations syndicate; Giới thiệu và chú giải: Nguyễn Phương Sửu |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|