Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
---|---|---|---|---|
Cambridge first certificate examination practice 5
Năm XB:
1997 | NXB: Thanh Niên
Từ khóa:
Số gọi:
428.0076 NG-S
|
Tác giả:
University of Cambridge local examinations syndicate; Giới thiệu và chú giải: Nguyễn Phương Sửu |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Cambridge IELTS 8 with answers / : Tài liệu luyện thi /
Năm XB:
2011 | NXB: Văn hóa Thông tin
Từ khóa:
Số gọi:
193/389 TKHT-02
|
Tác giả:
Dịch và giới thiệu Văn Hào |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
University of Cambridge Local Examinations Syndicate.Nguyễn Phương Sửu. |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Cambridge proficiency examination practice 4 :
Năm XB:
1997 | NXB: Thanh Niên
Từ khóa:
Số gọi:
428.24 NG-S
|
Tác giả:
University of Cambridge Local Examinations Syndicate.Nguyễn Phương Sửu. |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Cán bộ công chức với vấn đề cải cách hành chính, chống tham nhũng, lãng phí
Năm XB:
2009 | NXB: Lao động - Xã hội
Số gọi:
342.597 KH-N
|
Tác giả:
Khải Nguyên sưu tầm |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Hồ Đức Thọ |
Giới thiệu về huyền thoại Càn Hải linh từ, khu di tích đền Càn Hải - Nghệ An và diễn trình lễ hội, thư tịch, tín ngưỡng tâm linh thờ cúng Đại Càn...
|
Bản giấy
|
||
Cạnh tranh cho tương lai : Thông tin chuyên đề /
Năm XB:
1999 | NXB: Trung tâm TTKHKT Hóa chất
Từ khóa:
Số gọi:
303.49 TH-S
|
Tác giả:
Thái Quang Sa Biên soạn |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Hữu Mai |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Tác giả:
Hữu Mai |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Cao điểm mùa hạ. Một chiều xa thành phố. Những ngôi sao xa xôi : Truyện ngắn /
Năm XB:
2015 | NXB: Hội Nhà văn
Từ khóa:
Số gọi:
895.922334 LE-K
|
Tác giả:
Lê Minh Khuê |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Sidney Sheldon; Hoàng Long, Đỗ Đình Phong dịch |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Cát bụi thời gian = The sands of time : Tiểu thuyết /
Năm XB:
2011 | NXB: Công an nhân dân
Từ khóa:
Số gọi:
813 SHE
|
Tác giả:
Sidney Sheldon; Đỗ Lê Chi dịch |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|