| Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
|---|---|---|---|---|
|
Tác giả:
Hans Hofer,Malcolm B.Davis, Scott Rutherford, Geoffrey Eu |
A country as culturally complex as Japan lends itself especially well to the approach taken by the 190-title Insight Guides series. Each book...
|
Bản giấy
|
||
|
Tác giả:
Hans Hofer, Geoffrey Eu, Sussan Amy |
what do you picture when you think of Malaysia? If you have read the travel brochures, you will imagine a land of beaches and coconut palms, sands...
|
Bản giấy
|
||
Instructor's Manual and key to accompany : An introduction to travel and tourism
Năm XB:
2008
Số gọi:
338.479 DE-F
|
Tác giả:
Dennis L.Foster |
Instructor's Manual and key to accompany. An introduction to travel and tourism
|
Bản giấy
|
|
International business : a new era
Năm XB:
1991 | NXB: Harcourt Brace Jovanovich
Từ khóa:
Số gọi:
338.7 MA-N
|
Tác giả:
Matsuura, Nanshi F. |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
International restaurant english: communicating with international traveller
Năm XB:
1990 | NXB: Prentice Hall International (UK) Ltd
Từ khóa:
Số gọi:
428.3 LE-K
|
Tác giả:
Leila Keane |
International restaurant english: communicating with international traveller
|
Bản giấy
|
|
|
Tác giả:
Franklin R.Root |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
|
Tác giả:
Donald E.Lundberg, Carolyn B.Lundberg |
International travel and tourism
|
Bản giấy
|
||
Intranets and push technology : Creating an information-sharing environment /
Năm XB:
1999 | NXB: Aslib
Số gọi:
651.79 PE-D
|
Tác giả:
Pedley, Paul |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Introduction to transformational grammar
Năm XB:
2004 | NXB: University of Massachusetts at Amherst
Số gọi:
401.43 JO-K
|
Tác giả:
Kyle Johnson |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
|
Tác giả:
Helen Gillman, Damien Simonis, Stefano Cavedoni |
Special colour guide to Italian art & architecture
|
Bản giấy
|
||
Kể chuyện vũ lăng thơ hoa dứa trắng thơ quê chồng thơ
Năm XB:
2014 | NXB: Hội Nhà văn
Từ khóa:
Số gọi:
895.9221 AN-T
|
Tác giả:
Anh Thơ |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Kế toán chi phí sản xuất và tính giá thành sản phẩm tại công ty cổ phần TRAENCO
Năm XB:
2011 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
657 VU-D
|
Tác giả:
Vũ Thị Dâng, Th.S Nguyễn Bình Yến |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|