| Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
|---|---|---|---|---|
Kế toán chi phí sản xuất và tính giá thành sản phẩm xây lắp tại công ty cổ phần thương mại Phong Phương
Năm XB:
2014 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
657 LE-N
|
Tác giả:
Lê Thị Kim Ngân, GVHD: TS Nguyễn Thanh Trang |
Chưa có tóm tắt
|
Bản điện tử
|
|
Kế toán doanh thu, chi phí và xác định kết quả kinh doanh tại Công ty Trách nhiệm hữu hạn phát triển thương hiệu mới Bảo Thanh
Năm XB:
2018 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
657 TR-T
|
Tác giả:
Trần Đoan Trang; NHDKH TS Nguyễn Thị Bình Yến |
1. Mục tiêu và phương pháp nghiên cứu:
Mục tiêu nghiên cứu:
Về lý luận: Hệ thống hóa và làm rõ thêm những vấn đề lý luận về kế toán doanh thu,...
|
Bản giấy
|
|
Kế toán doanh thu, chi phí, kết quả kinh doanh dịch vụ bảo hiểm sức khỏe tại Công ty Bảo hiểm Pjico Tràng An
NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Số gọi:
657 TR-L
|
Tác giả:
Trần Thị Diệu Linh; NHDKH: TS. Lê Hồng Nhung |
Luận văn nghiên cứu công tác kế toán doanh thu, chi phí và xác định kết quả kinh doanh dịch vụ bảo hiểm sức khỏe tại Công ty PJICO Tràng An.
Trên...
|
Bản giấy
|
|
Kế toán doanh thu, chi phí, kết quả kinh doanh dịch vụ bảo hiểm sức khỏe tại Công ty Bảo hiểm Pjico Tràng An
NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Số gọi:
657 TR-L
|
Tác giả:
Trần Thị Diệu Linh; NHDKH: TS. Lê Hồng Nhung |
Luận văn nghiên cứu công tác kế toán doanh thu, chi phí và xác định kết quả kinh doanh dịch vụ bảo hiểm sức khỏe tại Công ty PJICO Tràng An.
Trên...
|
Bản giấy
|
|
Kế toán thành phẩm, tiêu thụ thành phẩm và xác định kết quả tiêu thụ thành phẩm tại công ty TNHH Hương Trang
Năm XB:
2011 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
657 NG-H
|
Tác giả:
Nguyễn Thị Bích Hạnh, PGS.TS Đặng Văn Thanh |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Kế toán thành phẩm, tiêu thụ thành phẩm và xác định kết quả tiêu thụ thành phẩm tại công ty trách nhiệm hữu hạn thương mại và công nghiệp Mỹ Việt
Năm XB:
2010 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
657 LY-H
|
Tác giả:
Lý Thị Thu Hường, Th.S Nguyễn Bình Yến |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
|
Tác giả:
Nguyễn Thị Ninh |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Kết hôn trái pháp luật thực trạng và giải pháp
Năm XB:
2016 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
343.67 LE-H
|
Tác giả:
Lê Thị Hoàng; TS Bùi Minh Hồng |
Chưa có tóm tắt
|
Bản điện tử
|
|
Kết quả điều tra kinh tế xã hội gia đình 1994 - 1997 / : Results of the socio-economic survey of households 1994-1997. /
Năm XB:
1999 | NXB: Thống kê
Số gọi:
330.9 KET
|
Tác giả:
Tổng cục thống kê |
Gồm 2 phần: Đời sống dân cư. giáo dục, y tế, nhà ở và đầu tư tích lũy
|
Bản giấy
|
|
Kết quả điều tra thương nghiệp, khách sạn, nhà hàng, du lịch, dịch vụ, ngoài quốc doanh năm 2000
Năm XB:
2001 | NXB: Thống kê
Từ khóa:
Số gọi:
315.97 KQD
|
Tác giả:
Tổng cục thống kê |
Trình bày kết quả điều tra các doanh nghiệp thương nghiệp, khách sạn, nhà hàng, du lịch và dịch vụ ngoài quốc doanh; kết quả điều tra toàn bộ các...
|
Bản giấy
|
|
Kết quả điều tra toàn bộ doanh nghiệp 1 - 4 - 2001 : The results of the enterprise census at 1th April 2001 /
Năm XB:
2002 | NXB: Thống kê
Từ khóa:
Số gọi:
338.95970021 KET
|
Tác giả:
Tổng cục Thống kê |
Gồm các chỉ tiêu chung giới thiệu khái quát về doanh nghiệp, chỉ tiêu cơ bản về sản xuất kinh doanh, sản phẩm sản xuất kinh doanh, lợi nhuận, thuế,...
|
Bản giấy
|
|
Khả năng phát triển du lịch tại Móng Cái-Trà Cổ Thực trạng và giải pháp
Năm XB:
2006 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
910 Đ-Đ
|
Tác giả:
Đỗ Minh Đức; GVHD:Lê Bích Thủy |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|