| Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
|---|---|---|---|---|
Niềm tin và xây dựng niềm tin khoa học : Sách tham khảo /
Năm XB:
2003 | NXB: Chính Trị Quốc Gia
Số gọi:
174 TR-B
|
Tác giả:
Trịnh Đình Bẩy |
Niềm tin với tư cách một vấn đề triết học; Các loại niềm tin và vai trò của niềm tin đối với đời sống xã hội; Xây dựng và củng cố niềm tin trong xã...
|
Bản giấy
|
|
Niên giám các điều ước quốc tế của nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam năm 1990 - 1991
Năm XB:
1999 | NXB: Chính Trị Quốc Gia
Số gọi:
341.303 NIE
|
|
Các điều ước quốc tế của nước cộng hoà xã hội chủ nghĩa Việt Nam với nhiều quốc gia trên thế giới trên nhiều lĩnh vực: hợp tác kinh tế, thương mại,...
|
Bản giấy
|
|
Niên giám công nghệ thông tin - truyền thông Việt Nam 2006 : Vietnam ICT directory 2006 /
Năm XB:
2006 | NXB: NXB Tổng hợp Thành phố Hồ Chí Minh
Số gọi:
480/4552 NIE
|
Tác giả:
Hội tin học TP. Hồ Chí Minh-HCA, Tạp chí thế giới vi tính-PC world Viet Nam |
Tài liệu cung cấp các thông tin về niên giám thông tin - truyên fthông việt nam 2006
|
Bản giấy
|
|
Niên giám công nghệ thông tin Việt Nam 2000 : Vietnam IT Directory 2000 /
Năm XB:
2000 | NXB: TP Hồ Chí Minh
Từ khóa:
Số gọi:
004.025 NIE
|
Tác giả:
Hội tin học TP. Hồ Chí Minh |
Giới thiệu các đơn vị là thành viên trong ngành công nghệ thông tin Việt Nam năm 2000 theo các nhóm sản xuất, dịch vụ, theo lĩnh vực hoạt động,...
|
Bản giấy
|
|
Niên giám điện thoại những trang vàng và những trang trắng TP Hà Nội
Năm XB:
2000 | NXB: Bưu điện
Số gọi:
621
|
|
Bao gồm các niên giám điện thoại, có phần trang màu, phần thông tin điện thoại hữu ích...
|
Bản giấy
|
|
|
Tác giả:
Bộ Giáo dục - Đào tạo |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
|
Tác giả:
Tổng cục thống kê |
Những số liệu về lao động, tổng sản phẩm xã hội, thu nhập quốc dân theo bảng cân đối kinh tế (MPS) và tổng sản phẩm trong nước theo hệ tài khoản...
|
Bản giấy
|
||
|
Tác giả:
Tổng cục thống kê |
Cuốn sách này xuất bản đáp ứng nhu cầu số liệu thống kê ngày càng mở rộng, trong cuốn này có đưa thêm một số chỉ tiêu thu thập được từ các cuộc...
|
Bản giấy
|
||
|
Tác giả:
Tổng cục thống kê. |
Những số liệu về lao động, tổng sản phẩm xã hội, thu nhập quốc dân theo bảng cân đối kinh tế (MPS) và tổng sản phẩm trong nước theo hệ tài khoản...
|
Bản giấy
|
||
|
Tác giả:
Tổng cục thống kê. |
Những số liệu về lao động, tổng sản phẩm xã hội, thu nhập quốc dân theo bảng cân đối kinh tế (MPS) và tổng sản phẩm trong nước theo hệ tài khoản...
|
Bản giấy
|
||
|
Tác giả:
Tổng cục thống kê. |
Những số liệu về lao động, tổng sản phẩm xã hội, thu nhập quốc dân theo bảng cân đối kinh tế (MPS) và tổng sản phẩm trong nước theo hệ tài khoản...
|
Bản giấy
|
||
Niên giám thống kê 1998 : = Statistical yearbook 1998
Năm XB:
1998 | NXB: Thống kê
Số gọi:
315.97 NIE
|
|
Bao gồm những số liệu cơ bản phản ánh khái quát động thái và thực trạng kinh tế - xã hội của đất nước...
|
Bản giấy
|