| Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
|---|---|---|---|---|
Niên giám thống kê 2000 : = Statistical yearbook 2000
Năm XB:
2001 | NXB: Thống kê
Số gọi:
315.97 NIE
|
|
Bao gồm những số liệu cơ bản phản ánh khái quát động thái và thực trạng kinh tế - xã hội của đất nước...
|
Bản giấy
|
|
|
Tác giả:
Tổng cục thống kê |
Các số liệu thống kê về đơn vị hành chính, đất đai, khí hậu, dân số, lao động, ngân sách, các ngành kinh tế quốc dân, giáo dục , y tế, văn hoá và...
|
Bản giấy
|
||
|
Tác giả:
Tổng cục thống kê |
Các số liệu thống kê về đơn vị hành chính, đất đai, khí hậu, dân số, lao động, ngân sách, các ngành kinh tế quốc dân, giáo dục , y tế, văn hoá và...
|
Bản giấy
|
||
|
Tác giả:
Tổng cục thống kê |
Giới thiệu những số liệu cơ bản phản ánh thực trạng kinh tế, xã hội Việt Nam năm 2004 gồm: Đơn vị hành chính, đất đai, dân số, lao động, tài khoản...
|
Bản giấy
|
||
Niên giám trang vàng địa chỉ Internet : World wide web yellow pages /
Năm XB:
2001 | NXB: Văn hoá - Thông tin
Số gọi:
050 NG-P
|
Tác giả:
Nguyễn Sanh Phúc , Trương Thanh Hà |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Ninh Hoà những mảnh ghép văn hoá dân gian
Năm XB:
2012 | NXB: Lao Động
Từ khóa:
Số gọi:
390.0959756 NG-T
|
Tác giả:
Nguyễn Viết Trung; Võ Triều Dương; Đỗ Công Qúy, Đỗ Độ |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Nitrit hóa Amoni nhờ vi sinh tự dưỡng
Năm XB:
2008 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
660.6 PH-T
|
Tác giả:
Phạm Ngọc Thạch, GVHD: Cao Thế Hà |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Nối mạng không dây (Các bài thực hành trong 5 phút) : Wireless Networking (Tử sách tin học Thanh thiếu niên) /
Năm XB:
2006 | NXB: Giao thông vận tải
Từ khóa:
Số gọi:
004.62 TR-A
|
Tác giả:
KS. Trần Việt An |
Tài liệu cung cấp các thông tin về nối mạng không dây
|
Bản giấy
|
|
|
Tác giả:
Lư Nhất Vũ (Sưu tầm, biên soạn, giới thiệu) |
Gồm một số bài nhận xét về nói thơ Vân Tiên cũng như các lối nói thơ khác ở Nam Bộ và hình thức nói vè, thơ rơi. Giới thiệu các làn điệu (28 bài...
|
Bản giấy
|
||
Nói tiếng Anh : Elementary phonetics and phonology /
Năm XB:
2000 | NXB: TP Hồ Chí Minh
Từ khóa:
Số gọi:
428 HA-B
|
Tác giả:
Hà Văn Bửu |
Đề thi tuyển sinh Đại học về nguyên âm, phụ âm, chủ âm và phụ lục các thuật ngữ chuyên môn trong môn Phonetics và phonology
|
Bản giấy
|
|
Nói và hiểu tiếng lóng Mỹ : Street talk 1 /
Năm XB:
2001 | NXB: TP Hồ Chí Minh
Từ khóa:
Số gọi:
427 BU-D
|
Tác giả:
David Burke, Nguyễn Trung Tánh (Giới thiệu và chú giải) |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Non finite clauses in English and their illustrations by English works and other reading materials
Năm XB:
2006 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
420 TO-T
|
Tác giả:
Tống Thu Trang, GVHD: Nguyễn Quang Minh |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|