Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
---|---|---|---|---|
Functions of English : các chức năng của tiếng anh /
Năm XB:
1997 | NXB: Trẻ
Từ khóa:
Số gọi:
428 TO-N
|
Tác giả:
Tố Nguyên |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Fundamental techniques in Vietnamese English translation for 3rd and 4th year students at English Faculty of HOU
Năm XB:
2006 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
420 DO-N
|
Tác giả:
Do Thi Hong Nga, GVHD: Le Phuong Thao |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Fundamental techniques in writing English business letters for the third year English majors at HOU
Năm XB:
2004 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
420 DO-H
|
Tác giả:
Đỗ Ngọc Hà, GVHD: Phạm Thị Minh Phương |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Betty Schrampfer Azar, Nguyễn Thành Yến ( dịch và chú giải) |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Fundamentals of English traditional syntax. Quyển 1 : : Based on "A grammar of contemporary English" by Quirk R. et al., and "A university grammar of English" by Quirk R. & Greenbaum S /
Năm XB:
2008 | NXB: Đại học Quốc gia Hà Nội
Số gọi:
428.2 TR-M
|
Tác giả:
Trần Hữu Mạnh |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Ze-Nian Li |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Fundamentals of Practical English Grammar
Năm XB:
2013 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
420 HO-M
|
Tác giả:
Hoàng Tuyết Minh |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Giải pháp hoàn thiện hoạt động đón và tiễn khách của khách sạn Hà Nội DEAWOO
Năm XB:
2015 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
910 CH-H
|
Tác giả:
Chu Đức Huy; GVHD: PGS.TS. Trần Thị Minh Hòa |
Chưa có tóm tắt
|
Bản điện tử
|
|
Giải pháp hoàn thiện huy động tiền gửi tại ngân hàng Nông nghiệp và Phát triển nông thôn – Chi nhánh Hoàng Mai
Năm XB:
2018 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Số gọi:
658 LE-P
|
Tác giả:
Lê Xuân Phong; NHDKH TS Phạm Bích Ngọc |
Sự phát triển của nền kinh tế đất nước đòi hỏi nhu cầu vốn ngày càng tăng cao và phải được đáp ứng một cách nhanh chóng, kịp thời. Để phát huy hơn...
|
Bản giấy
|
|
Giải pháp nâng cao chất lượng dạy và học kỹ năng nói Tiếng Anh cho sinh viên không chuyên năm thứ nhất Trường Đại học Mở Hà Nội. Mã số MHN 2019-27 : Báo cáo Tổng kết Đề tài Khoa học và công nghệ cấp Trường /
Năm XB:
2019 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
420 NG-C
|
Tác giả:
Nguyễn Thị Nam Chi; Nguyễn Thị Kim Dung |
Chưa có tóm tắt
|
Bản điện tử
|
|
Giải pháp nâng cao chất lượng dịch vụ tại bộ phận ẩm thực (F&B) ở khách sạn Intercontiental Hanoi Westlake giai đoạn đến năm 2015
Năm XB:
2012 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
910 NG-T
|
Tác giả:
Nguyễn Thị Như Trang, PGS.TS Nguyễn Văn Thanh |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Giải pháp nâng cao hiệu quả của việc tự học Tiếng Anh chuyên ngành hướng dẫn du lịch, đáp ứng yêu cầu về trình độ ngoại ngữ của khóa học kỹ năng hướng dẫn du lịch STT tại Khoa Du Lịch, Viện Đại học Mở Hà Nội
Năm XB:
2015 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
428.0071 NG-T
|
Tác giả:
Nguyễn Thị Thảo |
Chưa có tóm tắt
|
Bản điện tử
|