Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
---|---|---|---|---|
Phân lập một số chủng vi tảo dị dưỡng thuộc chi THRAUSTOCHYTRIUM giàu axit béo không bão hòa đa nói đôi (PUFA) và ASTAXANTHIN cho nuôi trồng thủy sản
Năm XB:
2015 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
660.6 VU-H
|
Tác giả:
Vũ Thị Huệ; PGS.TS Đặng Diễm Hồng; TS Hoàng Thị Lan Anh |
Chưa có tóm tắt
|
Bản điện tử
|
|
Phân lập tuỷen chọn chủng vi khuẩn Lactobacillus có khả năng sản sinh bacteriocin và thử nghiệm trong bảo quản thịt lợn tươi sống
Năm XB:
2010 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
660.6 HA-H
|
Tác giả:
Hoàng Đỗ Huy, GVHD: Phạm Thị Tâm |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Phân lập và tuyển chọn các chủng Rhizobium có khả năng cố định Nito cao ở một số cây họ đậu
Năm XB:
2005 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
660.6 NG-H
|
Tác giả:
Nguyễn Thị Hương, GVHD: PGS.TS. Nguyễn Thị Thùy Châu |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Phân lập và tuyển chọn chủng vi khuẩn nitrat hóa có khả năng ứng dụng trong xử lý nước thải chăn nuôi lợn sau biogas
Năm XB:
2015 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
660.6 NG-A
|
Tác giả:
Nguyễn Đình An; TS Lương Hữu Thành |
Chưa có tóm tắt
|
Bản điện tử
|
|
Phân lập và xác định độc tố vi khuẩn Clostridium botulinum gây bệnh ngộ độc thịt
Năm XB:
2022 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Số gọi:
660.6 LE-T
|
Tác giả:
Lê Thị Trang; NHDKH TS. Nguyễn Thùy Trâm; TS. Lê Huy Hoàng |
Chưa có tóm tắt
|
Bản điện tử
|
|
Phân lập, tuyển chọn chủng vi sinh vật có khả năng phân giải hợp chất chứa nitơ để ứng dụng xử lý nước thải đô thị
Năm XB:
2009 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
660.6 NG-D
|
Tác giả:
Nguyễn Thị Kim Dung, PGS.TS Nguyễn Văn Cách |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Phân tích lợi thế cạnh tranh và gợi ý giải pháp kinh doanh hiệu quả loại hình du lịch MICE tại khách sạn Sofitel Metropole Hà Nội và khách sạn Meliá Hà Nội
Năm XB:
2005 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
910 NG-H
|
Tác giả:
Nguyễn Thị Bích Huyền; GVHD: Trần Nữ Ngọc Anh |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Phát triển hệ thống thông tin quản lý tình hình xuất, nhập, tồn kho trong hoạt động logitics
Năm XB:
2011 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
000 DA-C
|
Tác giả:
Đặng Quang Chung, |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Phát triển thương hiệu mạnh Sofitel Plaza Hanoi
Năm XB:
2016 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
910 NG-N
|
Tác giả:
Nguyễn Thị Thanh Ngân; PGS.TS Nguyễn Văn Thanh |
Chưa có tóm tắt
|
Bản điện tử
|
|
Phát triển và quản lý www.dulich-dhm.com công cụ hữu hiệu của E-Learning cho sinh viên Khoa Du Lịch Viện đại học Mở Hà Nội
Năm XB:
2008 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
910 HO-H
|
Tác giả:
Hồ Thị Lan Hương; GVHD: PGS.TS. Nguyễn Văn Thanh |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Philosophy and International Law : A Critical Introduction /
Năm XB:
2020 | NXB: Cambridge
Số gọi:
341.01 LE-D
|
Tác giả:
David Lefkowitz |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Please write : Kỹ năng viết câu dành cho người bắt đầu học tiếng Anh /
Năm XB:
1999 | NXB: Nxb TP Hồ Chí Minh
Số gọi:
428 AC-P
|
Tác giả:
Patricia Ackert, Lê Huy Lâm |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|