Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
---|---|---|---|---|
Nghiên cứu tiềm năng phát triển du lịch thực tế ảo tại Hà Nội
Năm XB:
2023 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
910 VU-H
|
Tác giả:
Vũ Thị Huế; GVHD: TS. Vũ Hương Giang |
Chưa có tóm tắt
|
Bản điện tử
|
|
Nghiên cứu và chế tạo khối tạo lực trợ động trong lĩnh vực thiết kế thiết bị hỗ trợ phục hồi chức năng
Năm XB:
201 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
621.3 NG-T
|
Tác giả:
Nguyễn Anh Tuấn; GVHDKH: TS. Nguyễn Hoài Giang |
•Việc giúp đỡ người sau tai biến mạch máu não bị mất đi một phần chức năng vận động hoặc liệt nửa người hồi chức năng bao gồm quá trình tập đứng...
|
Bản giấy
|
|
Nghiên cứu vi khuẩn có khả năng chuyển hoá nitow phân lập từ nước nuôi tôm tại Thanh Hoá nhằm ứng dụng trong nuôi trồng thuỷ sản
Năm XB:
2016 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
660.6 NG-M
|
Tác giả:
Nguyễn Thanh Thảo My; TS. Kiều Thị Quỳnh Hoa |
Chưa có tóm tắt
|
Bản điện tử
|
|
Nghiên cứu xác định khả năng oxy hóa Amoni kỵ khí của vi khuẩn trong bùn sinh học lấy từ các hệ lọc sinh học xử lý nitơ liên kết trong nước ngầm ở Việt Nam
Năm XB:
2008 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
660.6 DO-U
|
Tác giả:
Đỗ Thị Tố Uyên,GVHD: Trần Văn Nhị |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Nghiên cứu xây dựng mô hình trạm điện kết hợp sử dụng năng lượng mặt trời và nguồn điện lưới tại viện khoa học và công nghệ Việt Nam
Năm XB:
2011 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
621.3 PH-D
|
Tác giả:
Phạm Văn Duy, GVHD: TS Phạm Minh Việt |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Nghiên cứu, đánh giá & giải pháp nâng cao chất lượng hướng dẫn viên tiếng Nhật : Nghiên cưu khoa học /
Năm XB:
2004 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
910.072 TR-D
|
Tác giả:
Trần Ngọc Diệp; GVHD: Trương Nam Thắng, Nguyễn Thị Thu Mai |
Nghiên cứu, đánh giá & giải pháp nâng cao chất lượng hướng dẫn viên tiếng Nhật
|
Bản giấy
|
|
Nghiên cứu. đánh giá&giải pháp nâng cao chất lương hướng dẫn viên tiếng Nhật : Nghiên cứu khoa học /
Năm XB:
2004 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
910.072 TR-D
|
Tác giả:
Trần Ngọc Diệp; GVHD:Th.S Trương Nam Thắng, Nguyễn Thị Thu Mai |
Nghiên cứu, đánh giá & giải pháp nâng cao chất lượng hướng dẫn viên tiếng Nhật
|
Bản giấy
|
|
Nghiệp vụ buồng : Tiêu chuẩn kĩ năng du lịch Việt Nam /
Năm XB:
2007 | NXB: Tổng cục du lịch Việt Nam,
Từ khóa:
Số gọi:
647.94 NV-B
|
Tác giả:
Hội đồng cấp chỉnh chỉ nghiệp vụ du lịch Việt Nam |
Nghiệp vụ buồng
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Tổng cục du lịch Việt Nam |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Nghiệp vụ điều hành Tour (VTSO) : Trình độ cơ bản /
Năm XB:
2009 | NXB: Dự án phát triển nguồn nhân lực du lịch Việt Nam,
Từ khóa:
Số gọi:
650 NV-D
|
Tác giả:
Tổng cục du lịch Việt Nam |
Cuốn sách này giới thiệu tiêu chuẩn kỹ năng nghề du lịch Việt Nam, cách sử dụng tiêu chuẩn VTOS; tóm tắt công việc, chức danh và danh mục công việc...
|
Bản giấy
|
|
Nghiệp vụ hướng dẫn du lịch
Năm XB:
2009 | NXB: Tổng cục du lịch Việt Nam,
Từ khóa:
Số gọi:
910.4 NGH
|
Tác giả:
Tổng cục du lịch Việt Nam |
Cuốn sách giới thiệu tiên chuẩn kỹ năng nghề du lịch Việt Nam(VTOS)-Nghiệp vụ hướng dẫn du lịch, thông tin chung, tiêu chuẩn kỹ năng nghề du lịch...
|
Bản giấy
|
|
Nghiệp vụ hướng dẫn du lịch
Năm XB:
2009 | NXB: Tổng cục du lịch Việt Nam,
Từ khóa:
Số gọi:
910.4 T-N
|
Tác giả:
Tổng cục du lịch Việt Nam |
Cuốn sách giới thiệu tiên chuẩn kỹ năng nghề du lịch Việt Nam(VTOS)-Nghiệp vụ hướng dẫn du lịch, thông tin chung, tiêu chuẩn kỹ năng nghề du lịch...
|
Bản giấy
|