Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
---|---|---|---|---|
An investigation on cultural factors affecting the speaking skill of students of english faculty at hanoi open university
Năm XB:
2021 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Số gọi:
420 NG-A
|
Tác giả:
Nguyen Duong Minh Anh; GVHD: Lưu Chí Hải |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
an investigation on cultural factors affecting the speaking skill of students of english faculty at hanoi open university
Năm XB:
2021 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
420 NG-A
|
Tác giả:
Nguyễn Dương Minh Anh; GVHD: Lưu Chí Hải |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Lê Xuân Diệm, Vũ Kim Lộc |
Artefacts of Champa
|
Bản giấy
|
||
Auditing and accounting cases : Investigating issues of fraud and professional ethics /
Năm XB:
2011 | NXB: McGraw Hill
Từ khóa:
Số gọi:
657.450973 JA-Y
|
Tác giả:
Thibodeau, Dr.Jay C. |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Bacterial genomics : genome organization and gene expression tools
Năm XB:
2015 | NXB: Cambridge University Press
Số gọi:
572.86 SE-A
|
Tác giả:
Aswin Sai Narain Seshasayee |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Biotechnological production of bioactive compounds.
Năm XB:
201 | NXB: Elsevier Science,
Số gọi:
577.15 VE-M
|
Tác giả:
Madan L. Verma, Anuj K. Chandel |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Biotechnology of Bioactive Compounds Sources and Applications. 1st Edition /
Năm XB:
201 | NXB: John Wiley & Sons, Ltd;,
Số gọi:
577.15 GU-V
|
Tác giả:
Vijai Kumar Gupta, Maria G. Tuohy, |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
William G. Nickels, James M. McHugh, Susan m. McHugh |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Các bài tập luyện thi chứng chỉ FCE Tập 1 : Cambridge practice test for firts certificate /
Năm XB:
1997 | NXB: Nxb Thanh Hóa
Số gọi:
428.076 PA-C
|
Tác giả:
Paul Carne; Louise Hashemi Barbara Thomas. |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Các bài tập luyện thi chứng chỉ FCE Tập 2 : Cambridge practice test for firts certificate /
Năm XB:
1997 | NXB: Nxb Thanh Hóa
,
Số gọi:
428.076 PA-C
|
Tác giả:
Paul Carne; Louise Hashemi Barbara Thomas. |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
CAE Practice tests : Five tests for the Cambridge certificate in advanced English / with answers /
Năm XB:
1998 | NXB: Nxb Thanh Niên
Số gọi:
428.076 HA-M
|
Tác giả:
Mark Harrison, Rosalie Kerr |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Cambridge practice tests for IELTS 1 : self-study /
Năm XB:
1995 | NXB: Cambridge University Press
Số gọi:
428 JA-V
|
Tác giả:
Vanessa Jakeman, Clare McDowell. |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|