Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
---|---|---|---|---|
Cambridge Practice Tests for IELTS 1
Năm XB:
2000 | NXB: Nxb TP Hồ Chí Minh
Từ khóa:
Số gọi:
428.076 JA-K
|
Tác giả:
Vanessa Jakeman; Clare McDowell |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Cambridge Practice Tests for IELTS 2
Năm XB:
2001 | NXB: Nxb TP Hồ Chí Minh
Từ khóa:
Số gọi:
428.076 JA-K
|
Tác giả:
Vanessa Jakeman; Clare McDowell |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Civl society in syria and Iran: activism in au thoritarian contexts
Năm XB:
2013 | NXB: Rienner
Số gọi:
322.40955 AA-P
|
Tác giả:
Paul Aarts and francesco Cavatorta |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Comparative idioms in English and Vietnamese: A contrastive analysis
Năm XB:
2016 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
420 NG-T
|
Tác giả:
Nguyễn Minh Thu; NHDKH Mai Thi Loan, PhD. |
This study analyzes syntactic and semantic features of comparative idioms in English and Vietnamese. The thesis is aims at finding out the...
|
Bản giấy
|
|
Conceptualization and Lexical realization of Motion Verbs in Standard Written Arabic A Semantico-Syntactic Study
Năm XB:
2010 | NXB: King Abdulaziz University
Từ khóa:
Số gọi:
428 AI-S
|
Tác giả:
Salha AI-Quarni |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Công nghệ phát triển ứng dụng di động React Native và ứng dụng thí nghiệm cho phần mềm hỗ trợ học Tiếng Anh
Năm XB:
2017 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
000 PH-H
|
Tác giả:
Phạm Thị Hà Hạnh; NHDKH TS Dương Thăng Long |
• Chương 1: Tổng quan về di động và lập trình di động. Chương này tìm hiểu về hai hệ điều hành di động lớn nhất là Android và iOS. Các phương pháp...
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Bilal Omar, Jon Simon |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Cross-cultural pragmatics. The semantics of human interaction
Năm XB:
1991 | NXB: Mouton de Gruyter
Số gọi:
306.44 WI-A
|
Tác giả:
Anna Wierzbicka |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Cryptography and Network Security Principles and Practices
Năm XB:
2005 | NXB: Prentice Hall
Từ khóa:
Số gọi:
005.8 ST-W
|
Tác giả:
William Stallings |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Cultures Consequences: Comparing Values, Behaviors, Institutions, an Organizations across nations
Năm XB:
2001 | NXB: Sage Publications Ltd
Từ khóa:
Số gọi:
155.8 HO-G
|
Tác giả:
Geert Hofstede |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Dare To Be Excellent : Case Studies of software Engineering Practices That Worked
Năm XB:
1999 | NXB: Prentice-Hall,
Số gọi:
005.1 JA-A
|
Tác giả:
Jarvis, Alka |
Best practices from the world's highest-quality software development organizations
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Lars Franks |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|