Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
---|---|---|---|---|
A comparative study on English-Vietnamese translation of busisness texts : (Nghiên cứu so sánh bản dịch Anh-Việt trong lĩnh vực kinh doanh) /
Năm XB:
2022 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Số gọi:
420 NG-H
|
Tác giả:
Nguyễn Thị Hồng Hà; GVHD: Hoàng Tuyết Minh, Lê Hùng Tiến |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
A comparative study on hedges in declining a invitation in English and VietNamese in terms of cross-cultural perspective
Năm XB:
2013 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
420 LE-H
|
Tác giả:
Le Thi Kim Huyen; GVHD: Phan Van Que |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
A Comparative study on idioms containing the word dog in English, chien in french and chó in Vietnamese
Năm XB:
2019 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Số gọi:
420 NG-T
|
Tác giả:
Nguyễn Bá Trại; GVHD: PGS.TS. Lê Văn Thanh |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
A comparative study on making invitation in English and VietNamese from cross-cultural perspective
Năm XB:
2018 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
420 NG-H
|
Tác giả:
Nguyen Viet Hung; GVHD: Vu Tuan Anh |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
A comparative study on some types of verbal responses to questions in English and VietNamese conversation
Năm XB:
2019 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
420 NG-H
|
Tác giả:
Nguyen Thi Thanh Hoa; GVHD: Nguyen Thi Mai Hoa |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
A comparative study on using hedges in English and VietNamese conversation
Năm XB:
2022 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
420 TR-N
|
Tác giả:
Tran Thi Nhan; GVHD: Le Thi Anh Tuyet |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
A comparative study on using hedges in English and Vietnamese conversation
Năm XB:
2022 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Số gọi:
420 TR-N
|
Tác giả:
Tran Thi Nhan; GVHD: Lê Thị Ánh Tuyết |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
A comparative study on using hedges in English and VietNamese conversations
Năm XB:
2022 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
420 TR-N
|
Tác giả:
Tran Thi Nhan; GVHD: Le Thi Anh Tuyet |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Randorph Quirk |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Tác giả:
Phythian, B. A |
Part of the "Concise Dictionaries" series, this book provides the general reader and student with an insight into the use of slang expressions in...
|
Bản giấy
|
||
A concise guide to macroeconomics : what managers, executives, and students need to know /
Năm XB:
2014 | NXB: Harvard Business Review Press
Số gọi:
339 MO-D
|
Tác giả:
David A. Moss. |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
A Constrastive Analysis of Passive voice in English and Vietnamese
Năm XB:
2018 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Số gọi:
420 NG-H
|
Tác giả:
Ngô Mỹ Hạnh; GVHD: Ma Vũ Tuấn Anh |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|