Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
---|---|---|---|---|
A constrastive analysis of sexist language in English and VietNamese literary works
Năm XB:
2021 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
420 PH-N
|
Tác giả:
Pham Binh Nguyen; GVHD: Le Thi Minh Thao |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
A constrastive analysis on cultural features in English and Vietnamese fables about philosophy in life
Năm XB:
2020 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
420 LE-L
|
Tác giả:
Le Thi Thuy Linh; GVHD: Ho Ngoc Trung |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
A constrative analysis of comparatives in English and Vietnamese
Năm XB:
2018 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Số gọi:
420 DO-H
|
Tác giả:
Đỗ Nguyệt Hằng; GVHD: Lê Thị Ánh Tuyết |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
A constrative analysis of comparatives in English and Vietnamese
Năm XB:
2018 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
420 DO-H
|
Tác giả:
Do Nguyet Hang; GVHD: Le Thi Anh Tuyet |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
A constrative analysis of comparatives in English and VietNamese
Năm XB:
2018 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
420 DO-H
|
Tác giả:
Do Nguyet Hang; GVHD: Le Thi Anh Tuyet |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
A constrative analysis of negative questions in English and Vietnamese
Năm XB:
2019 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Số gọi:
420 TR-T
|
Tác giả:
Tran Tien Thanh; GVHD: Vũ Diệu Thúy |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
A constrative analysis of the verb "love" in English and the verb "yêu" in Vietnamese
Năm XB:
2013 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
420 BU-C
|
Tác giả:
Bùi Thị Cúc: GVHD: Tran Xuan Diep |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
A constrative analysis on English and Vietnamese idioms referring to parts of the human body
Năm XB:
2019 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Số gọi:
420 NG-A
|
Tác giả:
Nguyễn Quỳnh Anh; GVHD: Hồ Ngọc Trung |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
A constrative study on passive voice in English and Vietnamese equivalent
Năm XB:
2019 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Số gọi:
420 BU-M
|
Tác giả:
Bui Thi Thuy Mai; GVHD: Phạm Thị Minh Phương |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
A content-Based Writing book : Mosaic one /
Năm XB:
2001 | NXB: Nxb Thống Kê
Từ khóa:
Số gọi:
428 BL-L
|
Tác giả:
Laurie Blass, Meredith Pike-Baky, Quang Huy |
Hướng dẫn học viên quy trình thực hiện một bài viết-từ giai đoạn tìm ý tưởng đến giai đoạn duyệt lại bài.
|
Bản giấy
|
|
a contrastive analysis between the verb 'run' in english and the verb 'chạy' in vietnamese
Năm XB:
2019 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
420 NG-L
|
Tác giả:
Nguyễn Thị Thùy Linh; GVHD: Trần Thị Lệ Dung |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
A contrastive analysis of giving criticism in English and Vietnamese culture
Năm XB:
2013
Từ khóa:
Số gọi:
428 YH-D
|
Tác giả:
Đặng Yến Hồng |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|