Từ khóa tìm kiếm tối thiểu 2 chữ cái, không chứa ký tự đặc biệt

Kết quả tìm kiếm (Có 4743 kết quả)

Ảnh bìa Thông tin sách Tác giả & NXB Tóm tắt Trạng thái & Thao tác
Tác giả:
Pham Binh Nguyen; GVHD: Le Thi Minh Thao
Chưa có tóm tắt
Bản giấy
Tác giả:
Le Thi Thuy Linh; GVHD: Ho Ngoc Trung
Chưa có tóm tắt
Bản giấy
A constrative analysis of comparatives in English and Vietnamese
Năm XB: 2018 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Số gọi: 420 DO-H
Tác giả:
Đỗ Nguyệt Hằng; GVHD: Lê Thị Ánh Tuyết
Chưa có tóm tắt
Bản giấy
A constrative analysis of comparatives in English and Vietnamese
Năm XB: 2018 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Số gọi: 420 DO-H
Tác giả:
Do Nguyet Hang; GVHD: Le Thi Anh Tuyet
Chưa có tóm tắt
Bản giấy
A constrative analysis of comparatives in English and VietNamese
Năm XB: 2018 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Số gọi: 420 DO-H
Tác giả:
Do Nguyet Hang; GVHD: Le Thi Anh Tuyet
Chưa có tóm tắt
Bản giấy
Tác giả:
Tran Tien Thanh; GVHD: Vũ Diệu Thúy
Chưa có tóm tắt
Bản giấy
Tác giả:
Bùi Thị Cúc: GVHD: Tran Xuan Diep
Chưa có tóm tắt
Bản giấy
Tác giả:
Nguyễn Quỳnh Anh; GVHD: Hồ Ngọc Trung
Chưa có tóm tắt
Bản giấy
A constrative study on passive voice in English and Vietnamese equivalent
Năm XB: 2019 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Số gọi: 420 BU-M
Tác giả:
Bui Thi Thuy Mai; GVHD: Phạm Thị Minh Phương
Chưa có tóm tắt
Bản giấy
A content-Based Writing book : Mosaic one /
Năm XB: 2001 | NXB: Nxb Thống Kê
Số gọi: 428 BL-L
Tác giả:
Laurie Blass, Meredith Pike-Baky, Quang Huy
Hướng dẫn học viên quy trình thực hiện một bài viết-từ giai đoạn tìm ý tưởng đến giai đoạn duyệt lại bài.
Bản giấy
a contrastive analysis between the verb 'run' in english and the verb 'chạy' in vietnamese
Năm XB: 2019 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Số gọi: 420 NG-L
Tác giả:
Nguyễn Thị Thùy Linh; GVHD: Trần Thị Lệ Dung
Chưa có tóm tắt
Bản giấy
Tác giả:
Đặng Yến Hồng
Chưa có tóm tắt
Bản giấy
A constrastive analysis of sexist language in English and VietNamese literary works
Tác giả: Pham Binh Nguyen; GVHD: Le Thi Minh Thao
Năm XB: 2021 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
A constrastive analysis on cultural features in English and Vietnamese fables about philosophy in life
Tác giả: Le Thi Thuy Linh; GVHD: Ho Ngoc Trung
Năm XB: 2020 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
A constrative analysis of comparatives in English and Vietnamese
Tác giả: Đỗ Nguyệt Hằng; GVHD: Lê Thị Ánh Tuyết
Năm XB: 2018 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
A constrative analysis of comparatives in English and Vietnamese
Tác giả: Do Nguyet Hang; GVHD: Le Thi Anh Tuyet
Năm XB: 2018 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
A constrative analysis of comparatives in English and VietNamese
Tác giả: Do Nguyet Hang; GVHD: Le Thi Anh Tuyet
Năm XB: 2018 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
A constrative analysis of negative questions in English and Vietnamese
Tác giả: Tran Tien Thanh; GVHD: Vũ Diệu Thúy
Năm XB: 2019 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
A constrative analysis of the verb "love" in English and the verb "yêu" in Vietnamese
Tác giả: Bùi Thị Cúc: GVHD: Tran Xuan Diep
Năm XB: 2013 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
A constrative analysis on English and Vietnamese idioms referring to parts of the human body
Tác giả: Nguyễn Quỳnh Anh; GVHD: Hồ Ngọc Trung
Năm XB: 2019 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
A constrative study on passive voice in English and Vietnamese equivalent
Tác giả: Bui Thi Thuy Mai; GVHD: Phạm Thị Minh Phương
Năm XB: 2019 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
A content-Based Writing book : Mosaic one /
Tác giả: Laurie Blass, Meredith Pike-Baky, Quang Huy
Năm XB: 2001 | NXB: Nxb Thống Kê
Tóm tắt: Hướng dẫn học viên quy trình thực hiện một bài viết-từ giai đoạn tìm ý tưởng đến giai đoạn duyệt...
a contrastive analysis between the verb 'run' in english and the verb 'chạy' in vietnamese
Tác giả: Nguyễn Thị Thùy Linh; GVHD: Trần Thị Lệ Dung
Năm XB: 2019 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
×