Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
---|---|---|---|---|
Các dân tộc ở Việt Nam. Tập 4, Quyển 2, Nhóm ngôn ngữ HMông - Dao và Tạng - Miến /
Năm XB:
2020 | NXB: Chính trị Quốc gia - Sự thật
Từ khóa:
Số gọi:
305.8009597 VU-T
|
Tác giả:
Vương Xuân Tình(chủ biên) |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Các giải pháp nhằm phát triển hệ thống phân phối và tiêu thụ sản phẩm tại công ty cổ phần thương mại và dịch vụ Ngọc Hà
Năm XB:
2012 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
658 NG-T
|
Tác giả:
Nguyễn Văn Thuận, Th.S Tăng Thị Hằng |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Nguyễn Thiện Giáp |
Trình bày các thủ pháp nghiên cứu ngôn ngữ như thủ pháp giải thích bên ngoài và bên trong, thủ pháp lôgic học, toán học và ngôn ngữ học tâm lí....
|
Bản giấy
|
||
Các quy định pháp luật về đầu tư nước ngoài tại Việt Nam
Năm XB:
2001 | NXB: Chính trị Quốc gia
Từ khóa:
Số gọi:
346.59707 CAC
|
|
Tài liệu cung cấp các thông tin về Các quy định pháp luật về đầu tư nước ngoài tại Việt Nam
|
Bản giấy
|
|
Các quy định pháp luật về kinh tế ngoài quốc doanh: Văn bản mới
Năm XB:
1997 | NXB: Chính trị Quốc gia
Số gọi:
346.07 CAC
|
|
Các văn bản pháp luật qui định về kinh tế ngoài quốc doanh, khuyến khích đầu tư trong nước và phát triển sản xuất doanh nghiệp
|
Bản giấy
|
|
Các quy tắc cơ bản về thiết kế đồ gỗ & nội thất : Sổ tay hướng dẫn cho các nhà thiết kế và chyên gia trong ngành /
Năm XB:
2014 | NXB: Hải Phòng
Từ khóa:
Số gọi:
730.071 NU-W
|
Tác giả:
Worlgang Nutsch, |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Các từ chỉ màu sắc cơ bản trong thành ngữ Tiếng Anh và Tiếng Việt dưới góc nhìn xuyên văn hóa. Mã số V2017-06 : Báo cáo Tổng kết Đề tài khoa học và công nghệ cấp Viện /
Năm XB:
2017 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
420 NG-Q
|
Tác giả:
Nguyễn Văn Quang |
đề tài nghiên cứu “CÁC TỪ CHỈ MÀU SẮC CƠ BẢN TRONG THÀNH NGỮ TIẾNG ANH VÀ TIẾNG VIỆT DƯỚI GÓC NHÌN XUYÊN VĂN HÓA” có ý nghĩa lớn cả về lý...
|
Bản điện tử
|
|
Cẩm nang kinh doanh: tuyển dụng và đãi ngộ người tài : Các giải pháp kinh doanh hiệu quả và thực tiễn nhất /
Năm XB:
2006 | NXB: Tp. Hồ Chí Minh
Từ khóa:
Số gọi:
658.3 CAM
|
Tác giả:
Biên dịch Trần Thị Bích Nga, Phạm Ngọc Sáu; Nguyễn Văn Quì hiệu đính |
Cuốn sách bao gồm: quy trình tuyển dụng, những vấn đề tuyển dụng cơ bản,giữ chân nhân tài, duy trì nhân viên theo hướng thị trường, phát triển...
|
Bản giấy
|
|
Cẩm nang lập trình hệ thống cho máy tính IBM- PC bằng Pascal, C, Assembler, Basic. Tập 1/
Năm XB:
1996 | NXB: Giáo dục
Số gọi:
005.265 TIS
|
Tác giả:
Michael Tischer. |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Cẩm nang ngôn ngữ cơ thể : Cách đọc được suy nghĩ và ý định ẩn giấu ở người khác /
Năm XB:
2016 | NXB: Trẻ
Từ khóa:
Số gọi:
302.222 HA-G
|
Tác giả:
Hartley Gregory; Karinch Maryann; Công Huyền Tôn Nữ Thùy Tran dịch |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Cẩm nang thị trường ngoại hối và các giao dịch kinh doanh ngoại hối
Năm XB:
2001 | NXB: Thống kê
Từ khóa:
Số gọi:
332.45 NG-T
|
Tác giả:
Nguyễn Văn Tiến |
Những kiến thức cơ bản, khái niệm, thuật ngữ, quy định... trong giao dịch ngoại hối trên các thị trường ngoại hối quốc tế. Những vấn đề cơ bản...
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Thanh Hà |
Giới thiệu các mẫu câu thường được sử dụng trong phần đầu và phần cuối của bức thư. Các mẫu thư xin việc trong nhiều lĩnh vực ngành nghề và ở nhiều...
|
Bản giấy
|