Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
---|---|---|---|---|
Niên giám công nghệ thông tin Việt Nam 2000 : Vietnam IT Directory 2000 /
Năm XB:
2000 | NXB: Nxb. Tp. Hồ Chí Minh
Từ khóa:
Số gọi:
004.025 NIE
|
Tác giả:
Hội tin học TP. Hồ Chí Minh |
Giới thiệu các đơn vị là thành viên trong ngành công nghệ thông tin Việt Nam năm 2000 theo các nhóm sản xuất, dịch vụ, theo lĩnh vực hoạt động,...
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Tổng cục Du lịch Việt Nam |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Niên giám điện thoại những trang vàng và những trang trắng TP Hà Nội
Năm XB:
2000 | NXB: Bưu điện
Số gọi:
621
|
|
Bao gồm các niên giám điện thoại, có phần trang màu, phần thông tin điện thoại hữu ích...
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Bộ Giáo dục - Đào tạo |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Niên giám ngành giáo dục Việt Nam năm 2008 : Bộ giáo dục và đào tạo
Năm XB:
2009 | NXB: Văn hóa Thông tin
Số gọi:
370.9597 NIE
|
Tác giả:
Bộ giáo dục và đào tạo |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Tổng cục thống kê |
Những số liệu về lao động, tổng sản phẩm xã hội, thu nhập quốc dân theo bảng cân đối kinh tế (MPS) và tổng sản phẩm trong nước theo hệ tài khoản...
|
Bản giấy
|
||
Tác giả:
Tổng cục thống kê |
Cuốn sách này xuất bản đáp ứng nhu cầu số liệu thống kê ngày càng mở rộng, trong cuốn này có đưa thêm một số chỉ tiêu thu thập được từ các cuộc...
|
Bản giấy
|
||
Tác giả:
Tổng cục thống kê. |
Những số liệu về lao động, tổng sản phẩm xã hội, thu nhập quốc dân theo bảng cân đối kinh tế (MPS) và tổng sản phẩm trong nước theo hệ tài khoản...
|
Bản giấy
|
||
Tác giả:
Tổng cục thống kê. |
Những số liệu về lao động, tổng sản phẩm xã hội, thu nhập quốc dân theo bảng cân đối kinh tế (MPS) và tổng sản phẩm trong nước theo hệ tài khoản...
|
Bản giấy
|
||
Tác giả:
Tổng cục thống kê. |
Những số liệu về lao động, tổng sản phẩm xã hội, thu nhập quốc dân theo bảng cân đối kinh tế (MPS) và tổng sản phẩm trong nước theo hệ tài khoản...
|
Bản giấy
|
||
Niên giám thống kê 1998 : = Statistical yearbook 1998
Năm XB:
1998 | NXB: Thống kê
Số gọi:
315.97 NIE
|
|
Bao gồm những số liệu cơ bản phản ánh khái quát động thái và thực trạng kinh tế - xã hội của đất nước...
|
Bản giấy
|
|
Niên giám thống kê 2000 : = Statistical yearbook 2000
Năm XB:
2001 | NXB: Thống kê
Số gọi:
315.97 NIE
|
|
Bao gồm những số liệu cơ bản phản ánh khái quát động thái và thực trạng kinh tế - xã hội của đất nước...
|
Bản giấy
|