Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
---|---|---|---|---|
900 mẫu câu đàm thoại để gia nhập tô chức thương mại thế giới
Năm XB:
2003 | NXB: Nxb TP Hồ Chí Minh
Số gọi:
428 NG-Y
|
Tác giả:
Nguyễn Thành Yến |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
900 Mẫu câu đàm thoại trong ngành Du lịch
Năm XB:
2003 | NXB: Nxb TP Hồ Chí Minh
Từ khóa:
Số gọi:
428.43 NG-T
|
Tác giả:
Nguyễn Trung Tánh; Nguyễn Trí Lợi; Phạm Tấn Quyền |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
900 Mẫu câu đàm thoại trong ngành Du lịch khách sạn
Năm XB:
2003 | NXB: Nxb TP Hồ Chí Minh
Số gọi:
428.43 NG-T
|
Tác giả:
Nguyễn Trung Tánh; Nguyễn Thành Thư; Phạm Tấn Quyền |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
900 Mẫu câu đàm thoại trong ngành Tài chính và Ngân hàng
Năm XB:
2003 | NXB: Nxb. Hồ Chí Minh,
Số gọi:
428.34 NG-Y
|
Tác giả:
Nguyễn Thành Yến |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
900 Mẫu câu đàm thoại trong ngành Tài chính và Ngân hàng
Năm XB:
2003 | NXB: Tp. Hồ Chí Minh
Số gọi:
428 NG-Y
|
Tác giả:
Nguyễn Thành Yến |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
900 tình huống tiếng anh thương mại : Tiếp đón đối tác. Kế hoạch quảng cáo sản phẩm /
Năm XB:
2014 | NXB: Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh
Từ khóa:
Số gọi:
428.3 900
|
Tác giả:
Nhân văn Group |
Chưa có tóm tắt
|
Bản điện tử
|
|
900 tình huống tiếng anh thương mại : Xuất nhập khẩu. Ký kết hợp đồng /
Năm XB:
2014 | NXB: Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh
Từ khóa:
Số gọi:
428.3 900
|
Tác giả:
Nhân văn Group |
Chưa có tóm tắt
|
Bản điện tử
|
|
99 tình huống ứng phó khẩn cấp trong đời sống thường ngày
Năm XB:
2019 | NXB: Thông tin và Truyền thông
Số gọi:
363.1 NG-H
|
Tác giả:
Nguyễn Thị Mai Hương |
Cung cấp những kiến thức phòng tránh và xử lý an toàn các tình huống khẩn cấp trong cuộc sống thường ngày như: tai nạn, các tình huống sơ cứu ban...
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Kirn Elaine, Jack Darcy, Quang Huy (chú giải) |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
A comparative study on idioms containing the word “water” in English and “nước” in Vietnamese
Năm XB:
2017 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
420 DI-T
|
Tác giả:
Đinh Thị Thơm; GVHD: Đỗ Kim Phương |
My graduation thesis namely “A comparative study on idioms containing the word “water” in English and “nước” in Vietnamese” involves the...
|
Bản giấy
|
|
a comparative study on making invitation in english and vietnamese from cross-cultural perspective
Năm XB:
2018 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
420 NG-H
|
Tác giả:
Nguyễn Việt Hưng; GVHD: Vũ Tuấn Anh |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
A comparative study on making requests in Vietnamese and English in terms of politeness
Năm XB:
2019 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Số gọi:
420 Ca-Cuong
|
Tác giả:
Cao Huy Cuong, GVHD: Nguyen Thi Kim Chi |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|