Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
---|---|---|---|---|
Tác giả:
Milon Nandy |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
a study on common difficulties in teaching english for grade 5 students at khuong thuong primary school
Năm XB:
2019 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Số gọi:
420 VU-T
|
Tác giả:
Vũ Ngọc Thái; GVHD: Vũ Diệu Thúy |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Madelein L'Engle |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
ABC Từ ngữ Ngoại thương Anh - Việt chuyên dùng
Năm XB:
2000 | NXB: Nxb TP Hồ Chí Minh
Số gọi:
428.076 HA-N
|
Tác giả:
Hà Nam |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Alive at work : The neuroscience of helping your people love what they do /
Năm XB:
2018 | NXB: Harvard Business Review Press
Số gọi:
658.314 CA-D
|
Tác giả:
Daniel M. Cable |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Ẩm thực dân gian Mường vùng huyện Lạc Sơn, Hoà Bình
Năm XB:
2013 | NXB: Văn hóa Thông tin
Số gọi:
394.10959719 BU-V
|
Tác giả:
Bùi Huy Vọng |
Giới thiệu về người Mường và văn hoá ẩm thực của người Mường ở Lạc Sơn (Hoà Bình). Trình bày các loại lương thực, thực phẩm, cách thức chế biến...
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
John Flower; Ron Martinez |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Ẩn giấu thông tin bằng phương pháp LSB (Least significant Bit) cải tiến
Năm XB:
2011 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
000 LE-H
|
Tác giả:
Lê Quang Hiếu, THS.Nguễn Đức Tuấn |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Ẩn giấu thông tin bằng phương pháp LSB(Least Significant Bit)
Năm XB:
2011 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
000 LE-H
|
Tác giả:
Lê Quang Hiếu, ThS. Nguyễn Đức Tuấn |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
An introduction to object-oriented programming with Java
Năm XB:
2010 | NXB: McGraw Hill Higher Education,
Từ khóa:
Số gọi:
005.117 WU-T
|
Tác giả:
C. Thomas Wu |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
PGS.TS Nguyễn Đức Khiển, TS Nguyễn Kim Hoàng |
Chưa có tóm tắt
|
Bản điện tử
|
||
Tác giả:
Nguyễn Văn Mỹ; Nguyễn Hoàng Vĩnh |
Chưa có tóm tắt
|
Bản điện tử
|