Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
---|---|---|---|---|
Microsof visual Foxpro 3 for Windows Tập 6 : Tủ sách tin học dịch vụ điện toán.
Năm XB:
1996 | NXB: Thống kê
Số gọi:
005.362 DU-T
|
Tác giả:
Dương, Quang Thiện |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Dương Quang Thiện , Trần Thị Thanh Loan. |
Bao gồm: Điều chỉnh và nhật tu bảng dữ liệu, sử lý dữ kiện và hàm...
|
Bản giấy
|
||
Tác giả:
KS. Hải Dương (sưu tầm, biên soạn) |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Nhập môn DB2 Express-C : Một cuốn sách của cộng đồng dành cho cộng đồng /
Năm XB:
2008 | NXB: IBM,
Từ khóa:
Số gọi:
005.13 CH-R
|
Tác giả:
Raul Chong, Ian Hakes and Rav Ahuja/ Lời nói đầu: Dr.Arvind Kryshna |
Gồm 3 phần: Tổng quan và cài đặt; Học DB2- quản trị cơ sở dữ liệu; Phát triển ứng dụng
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Nguyễn Thành Yến |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Những kỹ thuật lập trình tiên tiến trong Foxpro for windows : Các chương trình ứng dụng hệ chương trình kế toán /
Năm XB:
2000 | NXB: Giao thông vận tải
Từ khóa:
Số gọi:
005.1 HO-H
|
Tác giả:
KS. Hoàng Hồng |
Giới thiệu chung về Foxpro for Windows. Lý thuyết Foxpro for Windows. Các kỹ thuật cần thiết để xây dựng một chương trình ứng dụng. Hệ chương trình...
|
Bản giấy
|
|
NOMINAL GROUPS USED IN THE FAIRY TALE “CINDERELLA” FROM THE PERSPECTIVE OF SYSTEMIC FUNCTIONAL GRAMMAR
Năm XB:
2018 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
420 PH-H
|
Tác giả:
Pham Thi Ha; NHDKH Ph.D Do Kim Phuong |
The study deals with the nominal groups in a chosen English fairy tale ‘Cinderella’ in terms of experiential and logical structures and also to see...
|
Bản giấy
|
|
Phân tích tình hình tài chính của Công ty cổ phần Dược phẩm Agimexpharm
Năm XB:
2020 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Số gọi:
658 VU-D
|
Tác giả:
Vũ Hải Đăng; NHDKH TS. Lê Thị Hằng |
Đề tài tập trung nghiên cứu, hệ thống hóa và góp phần làm rõ hơn những vấn đề lý luận về phân tích hoạt động tài chính nói chung và phân tích năng...
|
Bản điện tử
|
|
Politeness Strategies in Sympathy Expressions in English with Reference to Vietnamese Equivalents
Năm XB:
2018 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Số gọi:
420 LE-A
|
Tác giả:
Le Thi Lan Anh; NHDKH Pham Thi Tuyet Huong |
The aim of the study is to investigate major similarities and differences in expressing sympathy in English and Vietnamese, particularly the...
|
Bản giấy
|
|
Production of Recombinant Proteins : Novel Microbial and Eukaryotic Expression Systems /
Năm XB:
2005 | NXB: Wiley VCH,
Số gọi:
660.6 GE-G
|
Tác giả:
Gerd Gellissen |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Prominent linguistic features of major modality - expressing means in English and possible pedagogical implications
Năm XB:
2013 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
420 NG-H
|
Tác giả:
Nguyen Thi Minh Hoai; GVHD: Võ Đại Quang |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Paul Macintyre; David Bohlke |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|