Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
---|---|---|---|---|
Cẩm nang lập trình Foxpro cho các bài toán quản lý và khoa học kỹ thuật : Dùng cho sinh viên và hoạc sinh phổ thông, các cán bộ kinh tế /
Năm XB:
2000 | NXB: Giao thông vận tải
Từ khóa:
Số gọi:
005.13 BU-T
|
Tác giả:
PGS.PTS. Bùi Thế Tâm |
Cuốn sách được chia thành 20 chương. nhằm giới thiệu các khái niệm và các lệnh cơ bản của ngôn ngữ lập trình foxpro. trình bày các kỹ năng về lập...
|
Bản giấy
|
|
Can, may, must as modality - expressing means in english and the equavalent expressions in vietnamese: a contrastive research : Nghiên cưuú đối chiếu các phương tiện biểu đạt nghĩa tình thái của can, may, must và các biểu thức tương đương trong tiếng việt /
Năm XB:
2013 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
420 NG-S
|
Tác giả:
Nguyen Van Sang, GVHD: Vo Dai Quang |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Classroom Code-Switching in English Language Teachers’ Lectures at Viet Bac High School
Năm XB:
2020 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
420 NO-L
|
Tác giả:
Nong Thuy Linh; Supervisor: Pham Lan Anh, Ph.D. |
Research purposes: To investigate the forms of current liguistic phenomenon of code-sitching used in conversations at a high school and to...
|
Bản điện tử
|
|
Decision support and expert systems 4th ed : Management support systems /
Năm XB:
1995 | NXB: Prentice-Hall
Số gọi:
658.4 BOA
|
Tác giả:
P.J.Boardman. |
Nội dung gồm: Introduction, Decision support system, Enterprise support system...
|
Bản giấy
|
|
Difficulties in translating cultural terms and cultural expressions among third year English major students
Năm XB:
2021 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Số gọi:
420 BU-N
|
Tác giả:
Bui Thu Ngoc; GVHD: Nguyễn Thị Thu Hương |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
difficulties in translating cultural terms and cultural expresstions among third year english major students
Năm XB:
2021 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Số gọi:
420 BU-N
|
Tác giả:
Bùi Thu Ngọc; GVHD: Nguyễn Thị Thu Hương |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
English numerical set expressions with reference to Vietnamese
Năm XB:
2018 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Số gọi:
420 NG-H
|
Tác giả:
Nguyễn Thu Hường; NHDKH Assoc.Prof.Dr Ho Ngoc Trung |
The purpose of this study is to investigate the linguistic features and cultural characteristics of English set expressions containing numbers....
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Garry Marshall |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Expert Systems 2, Practical applications
Năm XB:
1991 | NXB: Siemens nixdorf
Từ khóa:
Số gọi:
004.2 NE-D
|
Tác giả:
Dieter Nebendahl. |
Bao gồm: introduction, methods used in expert systems, projects...
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Nigel Ford |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Expert Systems Commercial Exploitation of Artificial Intelligence
Năm XB:
1990 | NXB: IFS
Từ khóa:
Số gọi:
004.2 HO-J
|
Tác giả:
Jack Hollingum |
Bao gồm: expertsystems the next big profit maker...
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Stuart E.Savory |
Gồm: What are expert systems and What is their purpose...
|
Bản giấy
|