Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
---|---|---|---|---|
Shaping the way we teach English: successful practices around the world
Năm XB:
2006 | NXB: University of Oregon
Số gọi:
428 OP-L
|
Tác giả:
Leslie Opp-Beckman |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Social science research : Principles, methods, and practices /
Năm XB:
2012 | NXB: University of South Florida
Số gọi:
428.007 BH-A
|
Tác giả:
Anol Bhattacherjee |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Patricia Aspinall; Louise Hashemi. |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Tác giả:
Louise Hashemi. |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Tác giả:
Patricia Aspinall; Louise Hashemi. |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
The ABC of IELTS : Practice tests in Reading and Writing /
Năm XB:
1998 | NXB: Nxb TP Hồ Chí Minh
Số gọi:
428 CA-G
|
Tác giả:
Carol Gibson; Wanda Rusek; Anne Swan |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Carolyn B. Duffy & M. Kathleen Mahnke |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
The importance of online reading and writing in the literacy practices of the first-year English majors at hanoi open university
Năm XB:
2021 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Số gọi:
420 PH-P
|
Tác giả:
Phan Thi Phuong; GVHD: Trần Thị Lệ Dung |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
TOEFL strategies : With practice tests /
Năm XB:
1999 | NXB: Nxb TP Hồ Chí Minh
Từ khóa:
Số gọi:
428 HI-E
|
Tác giả:
Eli Hinkel, Lê Huy Lâm |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Translation and Translating: Theory and Practice
Năm XB:
1991 | NXB: Longman Group,
Số gọi:
418 TB-R
|
Tác giả:
Roger T.Bell |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Which English? Whose English? Teachers’ beliefs, attitudes and practices
Năm XB:
2016 | NXB: British Council
Số gọi:
428 YO-T
|
Tác giả:
Tony Young, Steve Walsh and Alina Schartner |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Jennifer Carlson |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|