Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
---|---|---|---|---|
Chính phủ điện tử : Tủ sách phổ biến kiến thức về công nghệ thông tin và truyền thông- ICT /
Năm XB:
2006 | NXB: Bưu điện
Từ khóa:
Số gọi:
352.30285 TR-T
|
Tác giả:
Trần Minh Tiến, Nguyễn Thành Phúc, Nguyễn Quỳnh Anh |
Những vấn đề chủ yếu liên quan đến Chính phủ điện tử: định nghĩa, lợi ích, mục tiêu, thách thức và thời cơ xây dựng khung chiến lược quốc gia, đào...
|
Bản giấy
|
|
Chuẩn kỹ năng công nghệ thông tin cơ bản (Tài liệu ôn tập) Tập 1 : Phần thi buổi sáng.
Năm XB:
2009 | NXB: Thông tin và Truyền thông
Từ khóa:
Số gọi:
004 CHU
|
|
Cung cấp những kiến thức cơ bản, kĩ năng, các chỉ dẫn cùng các đề thi mẫu trong lĩnh vực công nghệ thông tin: khoa học máy tính, hệ thống máy tính,...
|
Bản điện tử
|
|
Chuyển giao điều khiển công suất trong mạng thông tin di động WCDMA
Năm XB:
2017 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
621.3 VU-T
|
Tác giả:
Vũ Đức Thắng; GVHD: TS. Nguyễn Vũ Sơn |
Chưa có tóm tắt
|
Bản điện tử
|
|
Chuyển mạch mềm và giải pháp nâng cấp mạng thông tin hữu tuyến của Bộ Công An
Năm XB:
2012 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
621.3 HO-H
|
Tác giả:
Hoàng Công Hiển, GVHD: PGS.TS Đỗ Xuân Thụ |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Cisco Cloud Computing – Data Center Strategy, Architecture and Solution
Năm XB:
2009 | NXB: Cisco Systems, Inc,
Từ khóa:
Số gọi:
004.67 PA-W
|
Tác giả:
White Paper |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Cloud Computing - Architecture and Applications
Năm XB:
2017 | NXB: INTECH d.o.o.,
Từ khóa:
Số gọi:
006.76 SE-J
|
Tác giả:
Jaydip Sen |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
CMMI Institute |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Cơ sở lập trình và ngôn ngữ C/C++ : Tài liệu lưu hành nội bộ
Năm XB:
2012 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
005.13 DU-L
|
Tác giả:
Dương Thăng Long, Trương Tiến Tùng |
Trình bày các khái niệm cơ bản về lập trình, ngôn ngữ lập trình và các vấn đề liên quan đến lập trình. Giới thiệu ngôn ngữ lập trình C và C++. Cấu...
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Sharam Hekmat |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Computer architecture and organisation
Năm XB:
1998 | NXB: MacGraw-Hill,
Từ khóa:
Số gọi:
004.22 HA-J
|
Tác giả:
John P. Hayes |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Sri Ramesh Chandra Sahoo |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Tác giả:
Donald Hearn |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|