Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
---|---|---|---|---|
Linguistic features of the "annoying" verb group in English and Vietnamese equivalent
Năm XB:
2020 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Số gọi:
420 HO-T
|
Tác giả:
Hoang Diem Tuyet; GVHD: Đặng Ngọc Hướng |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Making sense of phrasal verbs : Hiểu và vận dụng cụm động từ tiếng Anh /
Năm XB:
2001 | NXB: Nxb TP Hồ Chí Minh
Từ khóa:
Số gọi:
425 SH-M
|
Tác giả:
Martin Shovel, Lê Huy Lâm (dịch và chú giải) |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
MOTION VERBS EXPRESSING MODES OF MOVEMENT IN ENGLISH AND THEIR VIETNAMESE EQUIVALENTS
Năm XB:
2018 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
420 NG-H
|
Tác giả:
Nguyen Thi Ngoc Hien; NHDKH Assoc.Prof.Dr Hoang Tuyet Minh |
The purpose of this study is to investigate the syntactic and semantics features of English Motion verbs with reference to Vietnamese equivalent...
|
Bản giấy
|
|
Nonverbal Communication In Human Interaction
Năm XB:
1992 | NXB: Hacourt Brace Jovanovich College Publishers,
Từ khóa:
Số gọi:
621.38 KN-M
|
Tác giả:
Knapp, Mark L |
This book is the most comprehensive and readable compendium of research and theory on nonverbal communication available today. Written by a...
|
Bản giấy
|
|
Oxford dictionary of Phrasal verbs Volume 1
Năm XB:
1993 | NXB: Oxford university Press
Từ khóa:
Số gọi:
423 CO-A
|
Tác giả:
A P Cowie, R Mackin. |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Phrasal Verb Organiser : With mini- dictionary /
Năm XB:
2000 | NXB: NXB Thành Phố Hồ Chí Minh
Từ khóa:
Số gọi:
428 FO-J
|
Tác giả:
Flower John, Lê Huy Lâm (dịch và chú giải) |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Phrasal verbs : A complete guide to using over 1600 common phrasal verbs.
Năm XB:
1998 | NXB: Nxb Trẻ
Từ khóa:
Số gọi:
428.2 PHR
|
|
Hướng dẫn đầy đủ nghĩa và cách dùng của hơn 1600 cụm động từ và ví dụ minh họa.
|
Bản giấy
|
|
Phrasal Verbs : Trong Tiếng anh giao tiếp hiện đại
Năm XB:
1996 | NXB: Nxb Đồng Nai
Từ khóa:
Số gọi:
425 LE-T
|
Tác giả:
Lê, Công Thương |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Phrasal Verbs : Trong Tiếng Anh giao tiếp hiện đại /
Năm XB:
1996 | NXB: Nxb Đồng Nai
Từ khóa:
Số gọi:
425 LE-T
|
Tác giả:
Lê Công Thương |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Problems of translating English Phrasal verbs into VietNamese of Third-year students at faculty of English, HaNoi Open University
Năm XB:
2019 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
420 TR-A
|
Tác giả:
Tran Thien The Anh; GVHD: Vo Thanh Trung |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Really learn 100 phrasal verbs
Năm XB:
2002 | NXB: Oxford university Press
Từ khóa:
Số gọi:
428.24 REA
|
|
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Reporting verbs in some articles on language research by English and Vietnamese authors
Năm XB:
2020 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Số gọi:
420 NG-T
|
Tác giả:
Nguyễn Thị Thảo; Supervisor: Assoc.Prof.Dr. Phan Văn Quế |
This study aims to analyze similarities and differences in the use of
reporting verbs in research articles between Vietnamese...
|
Bản điện tử
|