Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
---|---|---|---|---|
Kết giao tinh tế : 96 mẹo nhỏ để đạt thành công lớn trong tạo dựng quan hệ /
Năm XB:
2015 | NXB: Khoa học Xã hội
Số gọi:
158 LO-L
|
Tác giả:
Lowndes, Leil; Nguyễn Hồng Tâm [Dịch]. |
Có những người luôn có sức hấp dẫn người khác, họ đạt được thành công lớn trong công việc và cuộc sống. Ở họ bạn tìm thấy những đặc điểm chung như:...
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Bill Mascull, Nguyễn Thành Yến (dịch và chú giải) |
Từ thường dùng tren báo , đài truyền hình. Phần giải thích đơn giản dễ hiểu. Ví dụ minh họa trích từ báo chí, truyền thanh, truyền hình. Các bài...
|
Bản giấy
|
||
Tác giả:
VN-GUIDE |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Khảo sát các yếu tố ảnh hưởng đến quá trình sản xuất đồ uống kết hợp từ ổi và lô hội có sử dụng Emzyme pectinase
Năm XB:
2017 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
660.6 TR-K
|
Tác giả:
Trần, Văn Khải |
Chưa có tóm tắt
|
Bản điện tử
|
|
Tác giả:
GS.TS. Nguyễn Thị Hiền (chủ biên), PGS.TS.Lê Thanh Mai, ThS.Lê Thị Lan Chi,... |
Cuốn sách nói về lich sử lịch sử công nghệ ngành sản xuất bia. Những nghiên cứu về nguyên liệu sản xuất bia: hạt đại mạch, hoa boublon, nước và...
|
Bản giấy
|
||
Khoá luận tốt nghiệp đại học : Thực trạng và một số biện pháp nhằm nâng cao chất lượng dịch vụ tiệc và hội nghị tại khách sạn Melia Hà Nội /
Năm XB:
2015 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
910 LE-A
|
Tác giả:
Lê Phương Anh; GVHD: Trần Nguyệt Quế |
Thực trạng và một số biện pháp nhằm nâng cao chất lượng dịch vụ tiệc và hội nghị tại khách sạn Melia Hà Nội
|
Bản giấy
|
|
Kĩ nghệ phần mềm Tập 1 : Cách tiếp cận của người thực hành /
Năm XB:
1997 | NXB: Giáo dục
Số gọi:
005.1 PRE
|
Tác giả:
Roger S.Pressman; Ngô Trung Việt dịch. |
Cuốn sách kỹ nghệ phần mềm có thể phục vụ thích hợp sát thực.Đây là tài liệu giúp các giáp viên Đại học có thểm tham khảo biên soạn các giáo trình...
|
Bản giấy
|
|
Kĩ nghệ phần mềm Tập 3 : Cách tiếp cận của người thực hành /
Năm XB:
2000 | NXB: Giáo dục
Số gọi:
005.3 PR-E
|
Tác giả:
Roger S.Pressman ; Ngô Trung Việt dịch. |
Đảm bảo kiểm chứng và bảo trì tính toàn viện, Vai trò của tự động hóa
|
Bản giấy
|
|
Kĩ nghệ phần mềm cách tiếp cận của người thực hành. Tập 2
Năm XB:
1999 | NXB: Giáo dục
Số gọi:
005.1 PRE
|
Tác giả:
Roger S.Pressman, Người dịch: Ngô Việt Trung. |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Kiểm nghiệm và khảo nghiệm vacxin phòng chống cúm gia cầm H5N1 ( K New - H5) của Mêxico
Năm XB:
2010 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
660.6 PH-T
|
Tác giả:
Phạm Thị Trang, GVHD: Tô Long Thành |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Kiểm thử chấp nhận tự động website Vinhomes Riva City Hải Phòng với Robot Framework
Năm XB:
2017 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
005 TR-A
|
Tác giả:
Trần Thị Vân Anh; GVHD: ThS. Trịnh Thị Xuân |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Nguyễn Thị Minh Phương; GVHD: TS Thái Thanh Tùng |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|