Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
---|---|---|---|---|
Tác giả:
Mary Ann Winkowski; Triệu Minh Thái dịch |
Giới thiệu những hiện tượng, sự kiện hiện vẫn là sự tồn nghi huyền bí trong lịch sử thế giới: đại hồng thuỷ và con thuyền Nô-ê, bí ẩn đền Baalkek,...
|
Bản giấy
|
||
Những kiến thức cơ bản về chứng khoán và môi giới chứng khoán = : Introduction to Brokrage Operations Department procedures /
Năm XB:
1993 | NXB: Thế giới
Số gọi:
332.6 NG-M
|
Tác giả:
Người dịch Nguyễn Ngọc Minh; Dương Quang Khánh hiệu đính. |
Cung cấp các khái niệm, kiến thức cơ bản về thị trường chứng khoán: các loại cổ phiếu, trái phiếu, chứng quyền, chứng khế, các giấy tờ có giá... và...
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Victor Hugo. |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Những nhà khoa học về trái đất và thiên văn nổi tiếng thế giới
Năm XB:
1998 | NXB: Thanh Niên
Số gọi:
509.2 VU-T
|
Tác giả:
Vũ Bội Tuyền |
Giới thiệu về cuộc sống và thành tựu khoa học của 10 nhà khoa học về trái đất và về thiên văn tiêu biểu: C.Côlômbô, V.Gama, F.Magienlăng, W.Beebe,...
|
Bản giấy
|
|
Những thành phố nổi tiếng thế giới /. 1, Roma, Istanbul, Bắc Kinh, Paris, Venezia, Praha, Amsterdam, Washington, singapore, Kuala Lumpur. /
Năm XB:
2006 | NXB: Nxb Kim Đồng,
Số gọi:
720 NG-V
|
Tác giả:
Nguyễn Thắng Vu,Trần Hùng, Nguyễn Luận |
Giới thiệu những công trình kiến trúc kinh điển như: tuợng đài, nhà thờ, sân vận động, công trình nhà ở, cung điện... của 10 thành phố nổi tiếng...
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Đào Trọng Quang |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Những tòa nhà khổng lồ : Nghệ Thuật Kiến Trúc 13 /
Năm XB:
2001 | NXB: Nxb Kim Đồng,
Số gọi:
720 PH-V
|
Tác giả:
Phạm Quang Vinh (cb), Tôn Đại, Trần Hùng, Nguyễn Luận |
miêu tả những tòa nhà khổng lồ trên thế giới
|
Bản giấy
|
|
Những vấn đề cơ bản của khoa học tổ chức : Sách tham khảo /
Năm XB:
2007 | NXB: Lao động - Xã hội
Từ khóa:
Số gọi:
352.20711 NG-D
|
Tác giả:
Nguyễn Bá Dương; Nguyễn Cúc; Đức Uy |
.
|
Bản giấy
|
|
Nicknames and pet names based on metaphor
Năm XB:
2006 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
420 PH-T
|
Tác giả:
Pham Hong Tham, GVHD: Phan Van Que |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Niềm tin và xây dựng niềm tin khoa học : Sách tham khảo /
Năm XB:
2003 | NXB: Chính trị Quốc gia
Số gọi:
174 TR-B
|
Tác giả:
Trịnh Đình Bẩy |
Niềm tin với tư cách một vấn đề triết học; Các loại niềm tin và vai trò của niềm tin đối với đời sống xã hội; Xây dựng và củng cố niềm tin trong xã...
|
Bản giấy
|
|
Niên giám các điều ước quốc tế của nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam năm 1990 - 1991
Năm XB:
1999 | NXB: Chính trị Quốc gia
Số gọi:
341.303 NIE
|
|
Các điều ước quốc tế của nước cộng hoà xã hội chủ nghĩa Việt Nam với nhiều quốc gia trên thế giới trên nhiều lĩnh vực: hợp tác kinh tế, thương mại,...
|
Bản giấy
|
|
Non finite clauses in English and their illustrations by English works and other reading materials
Năm XB:
2006 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
420 TO-T
|
Tác giả:
Tống Thu Trang, GVHD: Nguyễn Quang Minh |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|