Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
---|---|---|---|---|
Nonce compound words in some English literary works
Năm XB:
2006 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
420 DO-T
|
Tác giả:
Dong Thi Thu Thuy |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Nonverbal communication in English speaking countries and the equivalents in Vietnamese
Năm XB:
2004 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
420 NG-N
|
Tác giả:
Nghiêm Bích Nga, GVHD: Nguyễn Văn Cơ |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Pierre Larousse |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Numbers in English and Vietnamese sayings - A contrastive study
Năm XB:
2004 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
420 NG-N
|
Tác giả:
Nguyễn Hồng Ngọc, GVHD: Hồ Ngọc Trung, MA |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Ô nhiễm không khí và xử lý khí thải /. Tập 1, Ô nhiễm không khí và tính toán khuếch tán chất ô nhiễm /
Năm XB:
2000 | NXB: Khoa học và Kỹ thuật
Số gọi:
628.53 TR-C
|
Tác giả:
Trần Ngọc Chấn. |
Sách bao gồm các vấn đề về nguồn gốc ô nhiễm không khí, tác hại của các chất ô nhiễm, khuếch tán chất ô nhiễm trong khí quyển và công nghệ xử lý...
|
Bản giấy
|
|
Ô nhiễm không khí và xử lý khí thải /. Tập 2, Cơ học về bụi và phương pháp xử lý bụi /
Năm XB:
2000 | NXB: Khoa học và Kỹ thuật
Số gọi:
628.53 TR-C
|
Tác giả:
Trần Ngọc Chấn. |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Ô nhiễm không khí và xử lý khí thải /. Tập 3, Lý thuyết tính toán và công nghệ xử lý khí độc hại /
Năm XB:
2000 | NXB: Khoa học và Kỹ thuật
Từ khóa:
Số gọi:
628.53 TR-C
|
Tác giả:
Trần Ngọc Chấn. |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Pair work and group work for the first year English majors at HOU
Năm XB:
2006 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
420 NG-D
|
Tác giả:
Nguyễn Tuyết Hoa Dung, GVHD: Lê Thị Vy |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Pairwork and groupwork to develop speaking skills
Năm XB:
2006 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
420 CH-T
|
Tác giả:
Chu Thi Thuy, GVHD: Nguyen Thi Mai Huong |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Past tenses of English verbs and some common misktakes made by Vietnamese students
Năm XB:
2004 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
420 NG-T
|
Tác giả:
Nguyen Thi Le Thuy, GVHD: Tran Huu Manh, Assor, Prof. Dr |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Personal pronouns in English and their Vienamese equivalents
Năm XB:
2003 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
420 PH-B
|
Tác giả:
Phạm Thị Bích, GVHD: Lê Phương Thảo, MA |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Personal reference in English and its Vietnamese equivalents through the work " Jane Eyre"
Năm XB:
2005 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
420 TR-L
|
Tác giả:
Tran Thi Lan, GVHD: Tran Huu Manh |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|