Từ khóa tìm kiếm tối thiểu 2 chữ cái, không chứa ký tự đặc biệt

Kết quả tìm kiếm (Có 1117 kết quả)

Ảnh bìa Thông tin sách Tác giả & NXB Tóm tắt Trạng thái & Thao tác
Nonce compound words in some English literary works
Năm XB: 2006 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi: 420 DO-T
Tác giả:
Dong Thi Thu Thuy
Chưa có tóm tắt
Bản giấy
Nonverbal communication in English speaking countries and the equivalents in Vietnamese
Năm XB: 2004 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi: 420 NG-N
Tác giả:
Nghiêm Bích Nga, GVHD: Nguyễn Văn Cơ
Chưa có tóm tắt
Bản giấy
Tác giả:
Pierre Larousse
Chưa có tóm tắt
Bản giấy
Numbers in English and Vietnamese sayings - A contrastive study
Năm XB: 2004 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi: 420 NG-N
Tác giả:
Nguyễn Hồng Ngọc, GVHD: Hồ Ngọc Trung, MA
Chưa có tóm tắt
Bản giấy
Tác giả:
Trần Ngọc Chấn.
Sách bao gồm các vấn đề về nguồn gốc ô nhiễm không khí, tác hại của các chất ô nhiễm, khuếch tán chất ô nhiễm trong khí quyển và công nghệ xử lý...
Bản giấy
Tác giả:
Trần Ngọc Chấn.
Chưa có tóm tắt
Bản giấy
Tác giả:
Trần Ngọc Chấn.
Chưa có tóm tắt
Bản giấy
Pair work and group work for the first year English majors at HOU
Năm XB: 2006 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi: 420 NG-D
Tác giả:
Nguyễn Tuyết Hoa Dung, GVHD: Lê Thị Vy
Chưa có tóm tắt
Bản giấy
Pairwork and groupwork to develop speaking skills
Năm XB: 2006 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi: 420 CH-T
Tác giả:
Chu Thi Thuy, GVHD: Nguyen Thi Mai Huong
Chưa có tóm tắt
Bản giấy
Past tenses of English verbs and some common misktakes made by Vietnamese students
Năm XB: 2004 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi: 420 NG-T
Tác giả:
Nguyen Thi Le Thuy, GVHD: Tran Huu Manh, Assor, Prof. Dr
Chưa có tóm tắt
Bản giấy
Personal pronouns in English and their Vienamese equivalents
Năm XB: 2003 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi: 420 PH-B
Tác giả:
Phạm Thị Bích, GVHD: Lê Phương Thảo, MA
Chưa có tóm tắt
Bản giấy
Personal reference in English and its Vietnamese equivalents through the work " Jane Eyre"
Năm XB: 2005 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi: 420 TR-L
Tác giả:
Tran Thi Lan, GVHD: Tran Huu Manh
Chưa có tóm tắt
Bản giấy
Nonce compound words in some English literary works
Tác giả: Dong Thi Thu Thuy
Năm XB: 2006 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Nonverbal communication in English speaking countries and the equivalents in Vietnamese
Tác giả: Nghiêm Bích Nga, GVHD: Nguyễn Văn Cơ
Năm XB: 2004 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Nouveau petit Larousse
Tác giả: Pierre Larousse
Năm XB: 1971 | NXB: Larousse
Numbers in English and Vietnamese sayings - A contrastive study
Tác giả: Nguyễn Hồng Ngọc, GVHD: Hồ Ngọc Trung, MA
Năm XB: 2004 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Ô nhiễm không khí và xử lý khí thải /. Tập 1, Ô nhiễm không khí và tính toán khuếch tán chất ô nhiễm /
Tác giả: Trần Ngọc Chấn.
Năm XB: 2000 | NXB: Khoa học và Kỹ thuật
Tóm tắt: Sách bao gồm các vấn đề về nguồn gốc ô nhiễm không khí, tác hại của các chất ô nhiễm, khuếch tán...
Pair work and group work for the first year English majors at HOU
Tác giả: Nguyễn Tuyết Hoa Dung, GVHD: Lê Thị Vy
Năm XB: 2006 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Pairwork and groupwork to develop speaking skills
Tác giả: Chu Thi Thuy, GVHD: Nguyen Thi Mai Huong
Năm XB: 2006 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Past tenses of English verbs and some common misktakes made by Vietnamese students
Tác giả: Nguyen Thi Le Thuy, GVHD: Tran Huu Manh, Assor, Prof. Dr
Năm XB: 2004 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Personal pronouns in English and their Vienamese equivalents
Tác giả: Phạm Thị Bích, GVHD: Lê Phương Thảo, MA
Năm XB: 2003 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Personal reference in English and its Vietnamese equivalents through the work " Jane Eyre"
Tác giả: Tran Thi Lan, GVHD: Tran Huu Manh
Năm XB: 2005 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
×