Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
---|---|---|---|---|
How to Survive in Spite of Your Parents : Coping with Hurtful Childhood Legacies /
Năm XB:
1990 | NXB: Heinemann
Số gọi:
155.234 RE-M
|
Tác giả:
Margaret Reinhold |
Bao gồm: Introduction to Psychiatry; The Inner world of the mind: how we relate to and cope with the outer world of the environment...
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Scharf, Dean |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Tác giả:
Thomas L. Crandell and Crinne Haines Crandell, James W.Vander Zanden |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Human dimensions of ecological restoration: integrating science, nature, and culture
Năm XB:
2011 | NXB: Island Press
Số gọi:
639.9 HJ-E
|
Tác giả:
edited by Dave Egan, Evan E. Hjerpe, and Jesse Abrams |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Human diversity in education: an intercultural approach
Năm XB:
2012 | NXB: McGraw Hill
Số gọi:
370.1170973 CU-K
|
Tác giả:
Kenneth Cushner, Averil McClelland, Philip Safford |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Hướng dẫn học nhanh Powerpoint 2010 : Học nhanh cách khởi động, làm quen với tính năng của các thanh công cụ, làm việc với văn bản trên Powerpoint 2010... /
Năm XB:
2010 | NXB: Văn hóa Thông tin
Từ khóa:
Số gọi:
006.6 TH-H
|
Tác giả:
KS.Thanh Hải, Công Thọ (biên soạn) |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Đoàn Ngọc Đăng Linh |
Chưa có tóm tắt
|
Bản điện tử
|
||
Hướng dẫn sử dụng phần mềm Powrepoint để trình chiếu và thuyết trình : Dành cho học sinh tiểu học và học sinh phổ thông /
Năm XB:
2010 | NXB: Thời đại
Từ khóa:
Số gọi:
006.6 TH-D
|
Tác giả:
KS.Thành Đông,Thanh Hải (biên soạn) |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Hướng dẫn trả lời phỏng vấn tiếng Anh : Gồm sơ yếu lý lịch, mẫu đơn xin việc, các mẫu biên bản /
Năm XB:
2001 | NXB: Nxb Thống Kê
Từ khóa:
Số gọi:
428 AN-D
|
Tác giả:
Anh Dũng, Hải Yến |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Hướng dẫn tự học Microsoft office powerpoint 2007
Năm XB:
2007 | NXB: từ điển bách khoa
Số gọi:
005.3 HUO
|
Tác giả:
Việt Văn Book |
Sách bao gồm 10 chương trình và được hướng dẫn thực hành băng hình minh hoạ từng bước rõ ràng như: Khởi đầu với Powerpoint ,phát triển nội dung...
|
Bản giấy
|
|
IBM Office Systems : Architectures and Implementations /
Năm XB:
1990 | NXB: Prentice Hall
Số gọi:
004.6 MA-J
|
Tác giả:
James Martin |
Gồm: Document content architecture, Architectures for object interchange...
|
Bản giấy
|
|
IEEE Standard for Software Quality Assurance Processes
Năm XB:
2014 | NXB: The Institute of Electrical and Electronics Engineers, Inc.
Số gọi:
005.14 SO-I
|
Tác giả:
Software & Systems Engineering Standards Committee of the IEEE Computer Society |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|