Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
---|---|---|---|---|
Hoàn thiện công tác đào tạo nhân lực bộ phận lưu trú tại khách sạn Intercontinental Hanoi Westlake
Năm XB:
2012 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
910 LE-T
|
Tác giả:
Lê Kiều Trang, Th.S Ngô Trung Hà |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Hoàn thiện quản trị dịch vụ thủ tục xuất nhập cảnh cho tàu vận tải Container nước ngoài ra vào cảng Hải Phòng
Năm XB:
2014 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
658 PH-T
|
Tác giả:
Phạm Chí Thành, GVHD: PGS. TS Đỗ Hữu Tùng |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Hỏi đáp và sử dụng e-commerce thương mại điện tử e-mail, fax thư tín điện tử internet : Dành cho các doanh nhân và doanh nghiệp /
Năm XB:
2000 | NXB: Nxb Thống Kê
Từ khóa:
Số gọi:
140 NG-T
|
Tác giả:
Nguyễn Tiến; Đặng Xuân Hường; Nguyễn Văn Hoài |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Hợp tuyển những truyện ngắn trên thế giới : The International story /
Năm XB:
1998 | NXB: Nxb Đà Nẵng
Số gọi:
428 VO-T
|
Tác giả:
Vũ Đức Toàn, Đỗ Lệ Hằng |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Hotel Front office management
Năm XB:
1996 | NXB: International Thomson Publishing company
Từ khóa:
Số gọi:
647.94 JA-B
|
Tác giả:
James A.Bardi |
Hotel Front office management
|
Bản giấy
|
|
Hotel pricing in a social world : driving value in the digital economy /
Năm XB:
2016 | NXB: John Wiley & sons, INC
Số gọi:
910.46068 HOT
|
Tác giả:
Kelly A. McGuire, PhD |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Vũ An Dân, |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
How can senior students improve consecutive interpreting skills
Năm XB:
2015 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
420 PH-V
|
Tác giả:
Phạm Khắc Vĩ; Nguyễn Thị Kim Chi |
Chưa có tóm tắt
|
Bản điện tử
|
|
How to break the ice in speaking English for the freshment at faculty of English, HOU
Năm XB:
2016 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
420 NG-H
|
Tác giả:
Nguyễn Thị Hằng; Pham To Hoa M.A |
Chưa có tóm tắt
|
Bản điện tử
|
|
How to build up confidence for second-year students in faculty of english in hanoi open university
Năm XB:
2013 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Số gọi:
420 TR-T
|
Tác giả:
Trần Thành Thái; GVHD: Phạm Tố Hoa |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Kathleen Peddicord. |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
How to catch a frog : and other stories about family, love, dysfunction, survival, and DIY /
Năm XB:
2014 | NXB: Stewart, Tabori & Chang Inc,
Số gọi:
974.3043 RO-H
|
Tác giả:
Heather Ross. |
Stories of growing up in rural Vermont as part of an eccentric family of artists and idealists, which involved self-imposed poverty, innovative...
|
Bản giấy
|