| Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
|---|---|---|---|---|
Quản lý hoạt động dạy học theo phương thức đào tạo E-Learning tại Viện Đại học Mở Hà Nội : Luận văn thạc sỹ Quản lý giáo dục; Chuyên ngành Quản lý giáo dục; Mã số 60140101 /
Năm XB:
2017 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Số gọi:
378.597 VO-T
|
Tác giả:
Võ Thị Linh Trà; NHDKH PGS.TS Nguyễn Ngọc Anh |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Quản lý hoạt động dạy học trực tuyến ở các trường đại học trong bối cảnh hiện nay. Luận án tiến sĩ quản lý giáo dục /
Năm XB:
2025 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Số gọi:
378.17 BU-L
|
Tác giả:
Bùi, Thị Lự |
Nghiên cứu, đánh giá thực trạng và đề xuất các giải pháp quản lý hoạt động dạy học trực tuyến ở các trường đại học trong bối cảnh hiện nay
|
Bản giấy
|
|
Quản lý hoạt động đánh giá thành quả học tập trong đào tạo cử nhân hệ từ xa của các Trường Đại học Việt Nam : Luận án Tiến sĩ ngành Quản lý Giáo dục, Chuyên ngành Quản lý giáo dục. /
Năm XB:
2018 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
371.35 TR-H
|
Tác giả:
Trần Thị Mai Hanh; Cán bộ hướng dẫn PGS.TS Lê Đức Ngọc; PGS.TS Ngô Kim Khôi |
Chưa có tóm tắt
|
Bản điện tử
|
|
Quản lý hoạt động Marketing tại công ty TNHH Xây dựng và thương mại Hoàng Gia Vĩnh Phúc
Năm XB:
2020 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
658 HO-L
|
Tác giả:
Hoàng Mạnh Linh; NHDKH PGS.TS Phạm Văn Dũng |
Marketing là quá trình bao gồm việc kế hoạch, tổ
chức, thực hiện và kiểm tra các nỗ lực về sản phẩm, định giá, phân phối và
truyền thông...
|
Bản điện tử
|
|
Quản lý hoạt động mua bán của cửa hàng dày dép da
Năm XB:
2012 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
000 C-T
|
Tác giả:
Cao Văn Tuân, TS. Trương Tiến Tùng |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Quản lý hoạt động tự học của sinh viên Khoa Tiếng Anh, Trường Đại học Mở Hà Nội : MHN 2022-03.18 /
Năm XB:
2022 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Số gọi:
378 NG-L
|
Tác giả:
ThS. Nguyễn Thị Tuyết Lan |
Chưa có tóm tắt
|
Bản điện tử
|
|
Quản lý kênh phân phối sản phẩm sách tại Công ty Cổ phần Dịch vụ xuất bản Giáo dục Hà Nội
Năm XB:
2016 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
658 TR-D
|
Tác giả:
Trần Tiến Đạt; NHDKH PGS.TS Đỗ Thị Hải Hà |
Luận văn đã khái quát được các vấn đề lý luận liên quan trực tiếp đến đề tài nghiên cứu, bao gồm:
• Các khái niệm, vai trò, đặc điểm về kênh phân...
|
Bản giấy
|
|
Quản lý kết quả học tập sinh viên Viện Đại học Mở Hà Nội
Năm XB:
2011 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
000 NG-H
|
Tác giả:
Nguyễn Thị Thu Hồng |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
|
Tác giả:
Nguyễn Thị Thanh Thúy, Vũ Việt Anh |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Quản lý khủng hoảng
Năm XB:
2006 | NXB: NXB Tổng hợp Thành phố Hồ Chí Minh
Từ khóa:
Số gọi:
658.4 QUA
|
Tác giả:
Bích Nga, Tấn Phước, Phạm Ngọc Sáu (biên dịch) ;Nguyễn Văn Quì (hiệu đính) |
Hướng dẫn các nhà quản lí kinh doanh cách nhận diện những mối nguy hiểm tiềm tàng tổn thất trong kinh doanh; Nguồn gốc, cách nhận diện những khủng...
|
Bản giấy
|
|
Quản lý khủng hoảng : = Crisis management : Cẩm nang kinh doanh Harvard /
Năm XB:
2007 | NXB: NXB Tổng hợp Thành phố Hồ Chí Minh
Từ khóa:
Số gọi:
658.4 QUA
|
Tác giả:
Biên dịch: Bích Nga, Tấn Phước, Phạm Ngọc Sáu ; Nguyễn Văn Quì hiệu đính. |
Hướng dẫn các nhà quản lí kinh doanh cách nhận diện những mối nguy hiểm tiềm tàng tổn thất trong kinh doanh; Nguồn gốc, cách nhận diện những khủng...
|
Bản giấy
|
|
Quản lý lớp, text & kích thước trong AutoCad2004
Năm XB:
2003 | NXB: Thống kê
Từ khóa:
Số gọi:
006.6 LE-A
|
Tác giả:
Lê, Bá An |
Xác lập với các lớp trong AutoCAD 2004; Line Text trong AutoCAD 2004; Làm việc với kích thước; Quản lý các kiểu kích thước và bổ...
|
Bản giấy
|