| Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
|---|---|---|---|---|
Quản trị truyền thông marketing của công ty Sanetwork Việt Nam
Năm XB:
2013 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
658 PH-H
|
Tác giả:
Phan Trọng Hậu, GVHD: Nguyễn Văn Mạnh |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
|
Tác giả:
David Ogilvy; Nguyễn Hồng dịch. |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Quảng cáo theo phong cách Ogilvy
Năm XB:
2017 | NXB: Lao động - Xã hội; Công ty sách Alpha Books
Số gọi:
659.1 DA-O
|
Tác giả:
David Ogilvy; Nguyễn Hồng dịch. |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
|
Tác giả:
Phùng Hồ, Vũ Ngọc Hùng |
Giáo trình bao gồm tám chương: Chương 1 trình bày về quá trình truyền dẫn sóng quang trong môi trường; Chương 2 giới thiệu về linh kiện dẫn sóng...
|
Bản giấy
|
||
Quang học kiến trúc chiếu sáng tự nhiên và chiếu sáng nhân tạo : Dùng cho sinh viên ngành Kiến trúc xây dựng các đơn vị thiết kế ứng dụng thực tế /
Năm XB:
1998 | NXB: Xây dựng
Từ khóa:
Số gọi:
729 VI-H
|
Tác giả:
Việt Hà; Nguyễn Ngọc Giả |
Tài liệu cung cấp các thông tin về quang học kiến trúc chiếu sáng tự nhiên và chiếu sáng nhân tạo
|
Bản giấy
|
|
Quang học sóng : Năm thứ hai: PC-PC*, PSI-PSI* /
Năm XB:
2006 | NXB: Nhà xuất bản Giáo dục
Từ khóa:
Số gọi:
535 QUA
|
Tác giả:
Jean - Marie Brebec, Jean - Noel Briffaut....Phùng Quốc Bảo dịch. |
Những vấn đề cơ bản trong quang học sóng: sóng ánh sáng, giao thoa trong quang học, giao thoa do chia mặt sóng, giao thoa do chia biên độ, nhiễu xạ...
|
Bản giấy
|
|
Quantitative Methods for computing students : = An active-learning approach /
Năm XB:
1993 | NXB: DP Publications Ltd
Từ khóa:
Số gọi:
005.131 CA-B
|
Tác giả:
Catlow, Brian |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Quê hương địa đạo. Tuyển thơ Viễn Phương : Ký. Thơ /
Năm XB:
2015 | NXB: Hội Nhà văn
Từ khóa:
Số gọi:
895.922134 VI-P
|
Tác giả:
Viễn Phương |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
|
Tác giả:
Nguyễn Hữu Dũng |
Nghiên cứu vấn đề việc làm; xã hội học và phúc lợi xã hội; mối quan hệ giữa xã hội phát triển và việc làm; các phương pháp loại bỏ nạn thất nghiệp;...
|
Bản giấy
|
||
Quốc hội Việt Nam với việc bảo đảm quyền con người
Năm XB:
2006 | NXB: Tư Pháp
Từ khóa:
Số gọi:
328.597 TU-K
|
Tác giả:
Tường, Duy Kiên |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
|
Tác giả:
E.T.A.Hoffmann , Alexandre Dumas; Vũ Thu Hà dịch |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Quy chế hoạt động của Hội đồng dân tộc và các Ủy ban của Quốc hội
Năm XB:
2011 | NXB: Chính Trị Quốc Gia
Số gọi:
328.597 QUY
|
|
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|