Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
---|---|---|---|---|
An introduction to chemical engineering kinetics & reactor design
Năm XB:
1977 | NXB: John Wiley & Sons
Số gọi:
660.283 HI-C
|
Tác giả:
Hill, Charles G. |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Friedrich Ungerer & Hans-Jorg Schmid |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
An Introduction to Computer Networks : Release 2.0.10 /
Năm XB:
2022 | NXB: Department of Computer Science Loyola University Chicago,
Từ khóa:
Số gọi:
004.6 DO-P
|
Tác giả:
Peter L Dordal |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
An introduction to critical discourse analysis in education
Năm XB:
2011 | NXB: 371102,
Số gọi:
428 RO-R
|
Tác giả:
Rogers, Rebecca |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
H.A. Gleason |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Tác giả:
Malcolm Coulthard |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Tác giả:
Nguyễn Hòa |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
An introduction to Discourse Analysis : Theory and Method /
Năm XB:
1999 | NXB: Routledge,
Số gọi:
401.41 PA-J
|
Tác giả:
James Paul Gee |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
An introduction to English and Amercan literatiure
Năm XB:
2022 | NXB: HANOI OPEN UNIVERSITY FACULTY OF ENGLISH,
Từ khóa:
Số gọi:
428 PH-Q
|
Tác giả:
Phan, Văn Quế |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
M. A. K. Halliday |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
An introduction to intercultural communication : identities in a global community
Năm XB:
2016 | NXB: SAGE,
Từ khóa:
Số gọi:
303 FR-J
|
Tác giả:
Fred E. Jandt |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Đoàn Minh, Nguyễn Thị Tuyết |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|