Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
---|---|---|---|---|
Thế chấp tài sản để bảo đảm tiền vay qua thực tiễn tại các ngân hàng thương mại Việt Nam
Năm XB:
2016 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
343.671 NG-Q
|
Tác giả:
Nguyễn Thị Quyên |
- Mục đích nghiên cứu và phương pháp nghiên cứu.
+. Làm rõ những vấn đề lý luận và thực tiễn của pháp luật về thế chấp tài sản trong hoạt động cho...
|
Bản giấy
|
|
Thế chấp tài sản hình thành trong tương lai - Một số vấn đề lý luận và thực tiễn
Năm XB:
2015 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
343.67 PH-B
|
Tác giả:
Phạm Quang Biển; TS Vũ Thị Hồng Yến |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Thể chế pháp lý về vai trò của nhà nước trong nền kinh tế thị trường ở nước ta hiện nay - Một số vấn đề lý luận và thực tế : (Sách chuyên khảo) /
Năm XB:
2020 | NXB: Khoa học Xã hội
Số gọi:
476 PH-L
|
Tác giả:
TS.Phạm Thị Hương Lan |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
The comic laughter in Shakespeare,s comedies
Năm XB:
2003 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
420 NG-H
|
Tác giả:
Nguyễn Thị Thu Hiền, GVHD: TS. Lê Văn Thanh |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
The comparison between English noun phrases and their Vietnamese equivalents
Năm XB:
2005 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
420 NG-O
|
Tác giả:
Nguyen Thi Kim Oanh, GVHD: Dang Quoc Tuan |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
The contrastive study of English and Vietnamese refusal in the bilingual story
Năm XB:
2006 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
420 NG-A
|
Tác giả:
Nguyen Thi Lan Anh, GVHD: Nguyen Dan Suu |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
The English conditional sentences some common mistakes made by Vietnamese learners
Năm XB:
2005 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
420 VU-T
|
Tác giả:
Vương Thị Giang Tiên, GVHD: Ly Lan |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
The English intensive verbs - The group "Be" - a contrastive analysis with their Vietnamese equivalents
Năm XB:
2004 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
420 HO-G
|
Tác giả:
Hoàng Vũ Ngân Giang, GVHD: Hoàng Tuyết Minh |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
The English passive voice and common errors made by the first year sudents of faculty of English at HOU
Năm XB:
2006 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
420 NG-H
|
Tác giả:
Nguyễn Thị Lâm Hà, GVHD: Phạm Tố Hoa |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
The English passive voice and its equivalents in Vietnamese
Năm XB:
2005 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
420 NG-B
|
Tác giả:
Nguyễn Thị Tuyết Băng, GVHD: Lê Phương Thảo |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
The influence of culture on the process of translation
Năm XB:
2004 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
420 TR-Q
|
Tác giả:
Trịnh Quý Quang, GVHD: Hoàng Văn Vân, Assoc, Prof. Dr |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
The lexical minimum for the English beginners
Năm XB:
2006 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
420 VU-C
|
Tác giả:
Vu Huong Ngoc Cham, GVHD: Duong Ky Duc |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|