Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
---|---|---|---|---|
Sáng tác bộ sưu tập thời trang ấn tượng đến với thời trang trẻ dành cho nữ giới tuổi từ 18 - 25
Năm XB:
2000 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
746.92 DU-T
|
Tác giả:
Dương Văn Trình, PGS. TS. Nguyễn Ngọc Dũng, PTS. Nguyễn Văn Vĩnh |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Sáng tác bộ sưu tập thời trang trẻ dành cho nữ tuổi từ 18 - 25 lấy cảm hứng từ trang phục dân tộc Mường
Năm XB:
2000 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
746.92 NG-T
|
Tác giả:
Nguyễn Nguyệt Thu, GS. TS. Nguyễn Ngọc Dũng, PTS. Nguyễn Văn Vĩnh |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Sáng tác trang phục cho nữ thanh niên dựa trên cơ sở nghiên cứu văn hóa Ai Cập cổ đại
Năm XB:
2005 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
746.92 CA-B
|
Tác giả:
Cao Thị Bích Ngọc, GS.TS. Nguyễn Ngọc Dũng, TS. Nguyễn Văn Vĩnh |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Sáng tác trang phục dạ hội dựa trên nghiên cứu trang phục nữ Kinh Bắc
Năm XB:
2000 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
746.92 DA-T
|
Tác giả:
Đàm Thị Thanh, GS.TS. Nguyễn Ngọc Dũng, PTS. Nguyễn Văn Vĩnh |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Sáng tác trang phục nữ thanh niên dựa trên họa tiết hoa văn dân tộc Lô Lô
Năm XB:
2002 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
746.92 CA-P
|
Tác giả:
Cao Thị Thanh Phúc, PGS. Nguyễn Ngọc Dũng, TS. Nguyễn Văn Vĩnh |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Shell scripting: Expert recipes for Linux, Bash, and more
Năm XB:
2011 | NXB: John Wiley & Sons
Từ khóa:
Số gọi:
005.432 ST-P
|
Tác giả:
Steve Parker |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Ship or sheep? : An intermediate pronunciation course.
Năm XB:
2003 | NXB: Văn hóa - Thông tin
Số gọi:
421.52 BAK
|
Tác giả:
Baker, Ann |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Vũ Trung Tạng |
Trình bày về: nước và những đặc tính quan trọng của nước, các thành phần địa hoá chủ yếu trong tự nhiên, muối dinh dưỡng và vai trò của chúng trong...
|
Bản giấy
|
||
Sli lớn - Dân ca của người Nùng Phàn Slình - Lạng Sơn
Năm XB:
2016 | NXB: Hội Nhà văn
Từ khóa:
Số gọi:
398.809597 HO-C
|
Tác giả:
S.t., giới thiệu: Hoàng Tuấn Cư, Hoàng Văn Mộc ; Lâm Xuân Đào dịch |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
So sánh hành chính các nước Asean
Năm XB:
1999 | NXB: Chính trị Quốc gia
Từ khóa:
Số gọi:
352.11 DO-T
|
Tác giả:
Chủ biên: GS. Đoàn Trọng Truyến |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Y Nhã |
Quyển sách này nhằm cung cấp mọi thông tin ngắn gọn và cơ bản nhất về mỗi quốc gia.
|
Bản giấy
|
||
Sổ tay các nước trên thế giới = : 195 quốc gia và vùng lãnh thổ /
Năm XB:
2005 | NXB: Giáo dục
Từ khóa:
Số gọi:
910.9 VI-B
|
Tác giả:
Vĩnh Bá |
Quyển sách này nhằm cung cấp mọi thông tin ngắn gọn và cơ bản nhất về mỗi quốc gia.
|
Bản giấy
|