Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
---|---|---|---|---|
Nghiên cứu xây dựng quá trình nhân nhanh In Vitro giống lan Dendrobium
Năm XB:
2009 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
660.6 NG-H
|
Tác giả:
Nguyễn Thu Hương, GVHD: Hà Thị Thúy |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Nghiên cứu xây dựng quy trình nhân giống in vitro cây dành dành (Gardenia jasminoides Ellis)
Năm XB:
2022
Từ khóa:
Số gọi:
660.6 DI-L
|
Tác giả:
TS. Đinh Thị Thu Lê |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Nghiên cứu xây dựng quy trình nhân nhanh in Vitro giống cỏ ngọt nhập nội
Năm XB:
2010 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
660.6 LU-T
|
Tác giả:
Lương Quy Tùng, GVHD: Hà Thị Thúy |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Nghiên cứu, phân tích và xác định hàm lượng các chất gây ung thư Hydrocarbon đa nhân thơm ( PAH) trong một số sản phẩm chiên nướng chế biến từ thịt
Năm XB:
2008 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
660.6 NG-Q
|
Tác giả:
Nguyễn Văn Quý, GVHD: Lê Hồng Dũng |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Nghiệp vụ công tác tổ chức hành chính - nhân sự
Năm XB:
2007 | NXB: Giao thông vận tải
Từ khóa:
Số gọi:
352.3 VU-Q
|
Tác giả:
Vũ Đình Quyền , Ths. Trần Thu Thảo |
Cuốn sách gồm 3 phần: một số vấn đề về nghiệp vụ công tác tổ chức hành chính - nhân sự, hệ thống văn bản mới nhất về công tác tổ chức hành chính,...
|
Bản giấy
|
|
Nghiệp vụ về công tác tổ chức nhà nước
Năm XB:
2005 | NXB: Thống kê
Từ khóa:
Số gọi:
352.209597 TO-H
|
Tác giả:
B.s.: Tô Tử Hạ (ch.b.), Trần Hữu Thắng, Nguyễn Văn Dấu... |
Trình bày phương pháp, trình tự để thực hiện việc thành lập, tổ chức hoạt động, sáp nhập, giải thể các loại hình tổ chức. Công tác nhân sự trong...
|
Bản giấy
|
|
Ngiên cứu khả năng nhân giống cây sì to (Valeriana jatamansi jones) và cây nữ lang (Valeriana hard wickii wall) bằng phương pháp nuôi cấy in vitro
Năm XB:
2007 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
660.6 DI-T
|
Tác giả:
Đinh Thị Thu Trang, GVHD: ThS. Trần Thị Liên |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Ngữ nghĩa và cơ sở nhận của các từ biểu đạt tình cảm trong Tiếng Anh (liên hệ với Tiếng Việt)
Năm XB:
2012 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Số gọi:
420 LY-L
|
Tác giả:
Ly Lan; GVHD: Lý Toàn Thắng |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Ngữ nghĩa và cơ sở tri nhận của các từ biểu đạt tình cảm trong tiếng Anh : Liên hệ với tiếng Việt /
Năm XB:
2012 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
420 LY-L
|
Tác giả:
Ly Lan; GVHD: GS.TSKH. Lý Toàn Thắng |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Người chọn nghề hay nghề chọn người : Tác giả truyền cảm hứng #1 thế giới /
Năm XB:
2017 | NXB: Lao động - Xã hội; Công ty Sách Alpha
Từ khóa:
Số gọi:
650.1 MA-S
|
Tác giả:
Orison Swett Marden; Trịnh Hoàng Kim Phượng dịch |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Người nước ngoài nhận trẻ em Việt Nam làm con nuôi theo pháp luật Việt Nam hiện hành
Năm XB:
2013 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
343.67 DI-C
|
Tác giả:
Đinh Linh Chi, GVHD: TS. Chu Mạnh Hùng |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Nguồn gốc nhãn hiệu : Sự tiến hóa cuẩn phẩm liên tục tạo nên cơ hội xuất hiện các nhãn hiệu mới như thế nào? /
Năm XB:
2008 | NXB: Tri thức
Từ khóa:
Số gọi:
658.8 RI-A
|
Tác giả:
Al RIES & LAURA RIES |
Cuốn sách cung cấp kiến thức kinh doanh thực tế và hữu ích, đáp ứng nhu cầu tìm hiểu về nhãn hiệu và xây dựng nhãn hiệu...
|
Bản giấy
|