Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
---|---|---|---|---|
Văn bản pháp luật về Ngành dệt-may
Năm XB:
2004 | NXB: Chính trị Quốc gia
Từ khóa:
Số gọi:
343.597 VAN
|
|
Tài liệu Giới thiệu các quyết định, nghị định, thông tư của chính phủ, các bộ ngành tham quan về tổ chức, hoạt động và định hướng phát triển của...
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
TS. Võ Phước Tấn; KS. Bùi Thị Cẩm Loan |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Vietnam tourist guidebook
Năm XB:
2001 | NXB: the cultural information publishing house
Số gọi:
915.9704 VI-T
|
Tác giả:
Vietnam national administration of tourism |
Vietnam tourist guidebook
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Phạm Tú, Vũ Thế Bình, |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Vietnam Tourist guidebook : Vietnam national administration of tourism
Năm XB:
1998 | NXB: The cultural information publishing house,
Số gọi:
428 VIE
|
|
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Vietnamese academic writing cultural features affecting the coherence of vietnamese - english translation of business administration texts : Những đặc điểm văn hóa viết tiếng việt ảnh hưởng đến sự mạch lạc trong dịch văn bản quản trị kinh doanh việt- anh /
Năm XB:
2014 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
420 NG-P
|
Tác giả:
Nguyen Thi Phuong, GVHD: Huynh Anh Tuan |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Visual six sigma : making data analysis lean /
Năm XB:
2016 | NXB: Wiley,
Từ khóa:
Số gọi:
658.4013 CO-I
|
Tác giả:
Ian Cox, Marie A. Gaudard, Mia L. Stephens. |
"Streamline data analysis with an intuitive, visual Six Sigma strategy Visual Six Sigma provides the statistical techniques that help you get more...
|
Bản giấy
|
|
Vocabulary builder Tập 2 : Học từ vựng trong ngữ cảnh American /
Năm XB:
1997 | NXB: Nxb TP Hồ Chí Minh
Từ khóa:
Số gọi:
428 SE-B
|
Tác giả:
Bernard Seal, Lê Huy Lâm, Trương Bích Ngọc (dịch và chú giải). |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Vocabulary learning strategies to improve speaking skills for the second-year students English at Hanoi Open University
Năm XB:
2021 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Số gọi:
420 NG-H
|
Tác giả:
Nguyễn Minh Hằng; GVHD: Nguyễn Thanh Bình |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Vocabulary learning strategies to improve speaking skills for the second-year students of English at Hanoi Open University
Năm XB:
2021 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
420 NG-H
|
Tác giả:
Nguyễn Minh Hằng; GVHD: Nguyễn Thanh Bình |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Web Enabled Commercial Applications Development Using... - HTML, DHTML, Javascript, Perl CGI 2nd ed
Năm XB:
2002 | NXB: BPB
Từ khóa:
Số gọi:
005.5311 BA-I
|
Tác giả:
Ivan Bayross. |
Nội dung gồm: HTML, Javascript, Dynamic HTML...
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Jared M.Spool, Tara Scanlon, Carolyn Snyder, Will Schroeder and Terry DeAngelo |
Gồm 3 phần: Research results; Site Scrapbook; Testing Sites
|
Bản giấy
|