Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
---|---|---|---|---|
Tri thức dân gian với nghề dệt của người Tày Nghĩa Đô
Năm XB:
2014 | NXB: Văn hóa Thông tin
Từ khóa:
Số gọi:
746.1409597 NG-M
|
Tác giả:
Nguyễn Hùng Mạnh, Nguyễn Thị Lan Phương (ch.b.), Ma Thanh Sợi |
Tìm hiểu về vùng đất Nghĩa Đô và người Tày ở Nghĩa Đô. Tri thức dân gian về nghề trồng bông, trồng dâu, nuôi tằm làm nguyên liệu dệt vải, dệt thổ...
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Rosalind Miles |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Trở về eden : Tiểu thuyết /
Năm XB:
2016 | NXB: Nxb Văn học/ Công ty văn hóa Huy Hoàng
Từ khóa:
Số gọi:
823.914 MI-R
|
Tác giả:
Rosalind Miles; Lê Xuân Sơn; Nguyễn Thị Kim Hiền dịch |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Roger Berry, Nguyễn Thành Yến (dịch và chú giải) |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Tác giả:
Rowena Akinyemi |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Under the sun : A novel based on true stories of survival during war /
Năm XB:
2006 | NXB: Amulet Books
Số gọi:
813 AR-T
|
Tác giả:
Dorros, Arthur |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
|
Bao gồm: Introduction, General information, The university...
|
Bản giấy
|
||
Understanding Digital Transmission and Recording
Năm XB:
2008 | NXB: IEE Press
Từ khóa:
Số gọi:
621.38234 LE-I
|
Tác giả:
Irwin Lebow |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Nguyễn Hòa |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Understanding Galápagos : what you'll see and what it means /
Năm XB:
2014 | NXB: McGraw Hill
Số gọi:
508.8665 MO-R
|
Tác giả:
Randy Moore and Sehoya Cotner |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Understanding intercultural communication Stella Ting-Toomey and Leeva C. Chung (2012, 2 nd ed.; 1 st ed. 2007)
Năm XB:
2015 | NXB: EQUINOX PUBLISHING
Số gọi:
428 UND
|
|
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Understanding second language acquisition : Second edition
Năm XB:
2015 | NXB: Oxford,
Số gọi:
418 EL-R
|
Tác giả:
Ellis, Rod |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|