Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
---|---|---|---|---|
Using games in teaching English to children
Năm XB:
2005 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
420 PH-V
|
Tác giả:
Pham Thi Thanh Van, GVHD: Dang Ngoc Huong |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Valuable suggestions to get a successful job interview
Năm XB:
2006 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
420 DU-P
|
Tác giả:
Dương Thị Hồng Phương, GVHD: Phạm Thị Bích Diệp |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Vận dụng khoa nhân tướng học : Trong ứng xử và quản lý kinh doanh /
Năm XB:
1998 | NXB: Nxb Văn hóa thông tin
Số gọi:
495 VI-C
|
Tác giả:
Việt Chương |
Bao gồm Chương 1: Nhân diện chính thường. Chương 2: Nhân diện biến hình. Chương 3: Nhân diện dị biệt
|
Bản giấy
|
|
Vật lý hiện đại Tập 1, Từ Bigbounce đến vũ trụ toàn ảnh / : Những vấn đề thời sự từ Bigbounce đến vũ trụ toàn ảnh /
Năm XB:
2015 | NXB: Tri thức
Từ khóa:
Số gọi:
539 CA-C
|
Tác giả:
Cao Chi. |
Đề cập đến các lý thuyết thống nhất hấp dẫn và lượng tử như: Lỹ thuyết dây, lý thuyết hấp dẫn lượng tử vòng, hình học không giao hoán,...Tìm hiểu...
|
Bản giấy
|
|
Vật lý hiện đại Tập 2, Vũ trụ, hạt nhân, hạt cơ bản, môi trường đông đặc, máy tính lượng tử, toán và vật lý, các lý thuyết thống nhất, sóng hấp dẫn. : Những vấn đề thời sự /
Năm XB:
2015 | NXB: Tri thức
Từ khóa:
Số gọi:
539 CA-C
|
Tác giả:
Cao Chi. |
Đề cập đến các lý thuyết thống nhất hấp dẫn và lượng tử như: Lỹ thuyết dây, lý thuyết hấp dẫn lượng tử vòng, hình học không giao hoán,...Tìm hiểu...
|
Bản giấy
|
|
Về khoa học kinh tế 1969-1980 : Giải thưởng dành cho khoa học kinh tế để tưởng nhớ Alfred Nobel /
Năm XB:
2000 | NXB: Chính trị Quốc gia
Từ khóa:
Số gọi:
330.01 LUN
|
Tác giả:
Erik Lundberg, Assar Lindbeck, Bertil Ohlin... ; Trần Thị Thái Hà.. dịch |
Gồm các bài diễn văn tại lễ trao giải, tiểu sử và thuyết trình của các nhà khoa học được nhận giải thưởng qua các năm từ 1969 - 1980
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
James Tobin, George J. Stigler, Gerard Debreau.. ; Trần Đình Toàn.. dịch, Phạm Thị Minh Yến.. hiệu đính |
Giới thiệu tóm tắt những công trình khoa học nghiên cứu về: tiền tệ và tài chính trong quá trình kinh tế vĩ mô. Quá trình và sự phát triển của kinh...
|
Bản giấy
|
||
Verbal strategies for authentic requesting in English in the spirit of politeness theory and some cultural interferences made by Vietnamese students of English
Năm XB:
2006 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
420 NG-A
|
Tác giả:
Nguyen Thi Kim Anh, GVHD: Nguyen Van Co |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Viết một bài báo khoa học như thế nào?
Năm XB:
2008 | NXB: Lao động - Xã hội
Từ khóa:
Số gọi:
808 PH-B
|
Tác giả:
Phạm Thế Bảo |
Hướng dẫn phương pháp viết bài báo khoa học theo các bước chuẩn bị tài liệu: Chọn tài liệu, bản nháp khoa học, ngữ pháp thông dụng của tiếng Anh...
|
Bản giấy
|
|
Việt Nam 20 năm đổi mới và phát triển theo định hướng xã hội chủ nghĩa
Năm XB:
2006 | NXB: Lao Động
Từ khóa:
Số gọi:
320.9597 VIE
|
Tác giả:
PGS.TS. Nguyễn Văn Khánh, PGS.TS. Nguyễn Văn Dân, Lê Huy Hòa.... |
sách trình bày những vấn đề chung, những vấn đề chính trị và tư tưởng, những vấn đề kinh tế xã hội, văn hóa - khoa học - giáo dục...
|
Bản giấy
|
|
Vietnamese ending modal particles and their equivalents in English
Năm XB:
2004 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
420 DO-N
|
Tác giả:
Đoàn Thị Ngà, GVHD: Ngô Thị Thanh Thảo |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Vietnamese learners' problems in using English conditional sentences
Năm XB:
2006 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
420 TR-A
|
Tác giả:
Tran Thi Van Anh, GVHD: Pham Thi Bich Diep |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|