| Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
|---|---|---|---|---|
Số hóa bản đồ và ứng dụng tìm đường đi ngắn nhất
Năm XB:
2010 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
000 LU-T
|
Tác giả:
Lưu Tiến Trung, KS.Nguyễn Thành Huy |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Số học thuật toán : Cơ sở lý thuyết & tính toán thực hành /
Năm XB:
2003 | NXB: Đại học Quốc gia Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
518 HA-K
|
Tác giả:
Hà Huy Khoái, Phạm Huy Điển |
Nộ dung gồm: Thuật toán, Số nguyên, Các hàm số học, Thặng dư bình phương...
|
Bản giấy
|
|
Sơ lược về máy tính - Luyện thi chứng chỉ A Tin học : Tin học cho mọi người /
Năm XB:
1998 | NXB: Nxb Trẻ
Số gọi:
140 TO-N
|
Tác giả:
Tố Nguyên |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
So sánh ca dao người Việt ở xứ Nghệ và xứ Bắc
Năm XB:
2011 | NXB: Văn hóa Thông tin
Số gọi:
398.809597 NG-C
|
Tác giả:
Nguyễn Phương Châm |
Giới thiệu về hai vùng văn hoá xứ Nghệ và xứ Bắc. Sự tương đồng và sự khác biệt giữa ca dao người Việt xứ Nghệ và xứ Bắc
|
Bản giấy
|
|
So sánh cách xưng hô thân tộc trong tiếng VIeetj và tiếng Hán
Năm XB:
2012 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
495.1 NT-N
|
Tác giả:
Nguyễn Thị Thanh Nga |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
So sánh chế định miễn trách nhiệm do vi phạm hợp đồng mua bán hàng hóa quốc tế giữa pháp luật Việt Nam và công ước viên năm 1980 : Nguyễn Nguyên Ngọc; GVHD: TS. Nguyễn Thị Thu Hiền
Năm XB:
2019 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Số gọi:
343.67 NG-N
|
Tác giả:
Nguyễn, Nguyên Ngọc |
Nghiên cứu làm rõ cơ sở lý luận thực trạng pháp luật và thực tiễn áp dụng pháp luật về miễn trách nhiệm do vi phạm hợp đồng...
|
Bản điện tử
|
|
So sánh hành chính các nước Asean
Năm XB:
1999 | NXB: Chính trị Quốc gia
Từ khóa:
Số gọi:
352.11 DO-T
|
Tác giả:
Chủ biên: GS. Đoàn Trọng Truyến |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
So sánh thể lục bát trong ca dao với lục bát trong phong trào thơ mới
Năm XB:
2015 | NXB: Khoa học Xã hội
Số gọi:
895 DA-T
|
Tác giả:
Đặng Thị Diệu Trang |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Sổ tay Anh - Mỹ đối chiếu : Các từ ngữ tiếng Mỹ thông dụng nhất /
Năm XB:
1999 | NXB: Nxb Trẻ TP Hồ Chí Minh
Số gọi:
428 NG-N
|
Tác giả:
Nguyễn Tri Nhiệm |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Sổ tay bút danh của Chủ tịch Hồ Chí Minh
Năm XB:
2018 | NXB: Thanh Niên
Từ khóa:
Số gọi:
959.704092 HA-D
|
Tác giả:
Hà Lam Danh (Sưu tầm, biên soạn) |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Sổ tay các cách diễn đạt đặc ngữ trong đàm thoại tiếng Anh
Năm XB:
2005 | NXB: Nxb Tổng hợp TP Hồ Chí Minh
Số gọi:
428.24 LE-L
|
Tác giả:
Lê Huy Lâm, Phạm Văn Thuận (Biên dịch) |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Sổ tay Công nghệ thông tin và truyền thông dành cho các nhà quản lý
Năm XB:
2010 | NXB: Nxb Thông tin và Truyền thông,
Từ khóa:
Số gọi:
621.38 LE-D
|
Tác giả:
TS. Lê Thanh Dũng |
Chưa có tóm tắt
|
Bản điện tử
|