| Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
|---|---|---|---|---|
Soạn thảo văn bản trong microsoft office word 2003
Năm XB:
2007 | NXB: Thống kê
Từ khóa:
Số gọi:
005.52 TR-L
|
Tác giả:
Trần Hải Long, Nguyễn Mai Hương |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Social deviance : Readings in theory and research
Năm XB:
2011 | NXB: McGraw Hill
Từ khóa:
Số gọi:
302.542 PO-H
|
Tác giả:
Henry N. Pontell, Stephen M. Rosoff |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Social machines : How to develop connected products that change customers' lives /
Năm XB:
2013 | NXB: John Wiley & Sons
Số gọi:
302.3 SE-P
|
Tác giả:
Peter Semmelhack |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
|
Tác giả:
Janine Warner, David LaFontaine |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
|
Tác giả:
David G. Myers with Jean M. Twenge |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
|
Tác giả:
Thomas Gilovich, Dacher Keltner, Serena Chen, Richard E. Nisbett |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Social science research : Principles, methods, and practices /
Năm XB:
2012 | NXB: University of South Florida
Số gọi:
428.007 BH-A
|
Tác giả:
Anol Bhattacherjee |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
|
Tác giả:
Anol Bhattacherjee |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
|
Tác giả:
Richard T. Schaefer, Depaul University. |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
|
Tác giả:
Len Bass |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
|
Tác giả:
Ian Sommerville |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Software Engineering / : A practitioner's approach
Năm XB:
2011 | NXB: Mc Graw Hill Higher Education
Số gọi:
005.1 PR-R
|
Tác giả:
Roger S.Pressman, Bruce R.Mxim |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|