Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
---|---|---|---|---|
Syntactic and semantic features of the take motion verbs group in English with reference to Vietnamese equivalents
Năm XB:
2018 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
420 NG-H
|
Tác giả:
Nguyễn Thị Lan Hương; NHDKH Assoc.Prof.Dr Hoang Tuyet Minh |
This study is aimed at helping the teachers and learners of English master English TAKE motion verbs group effectively. In order to achieve the...
|
Bản giấy
|
|
Taguchi methods and QFD : Hows and whys for management /
Năm XB:
1988 | NXB: ASI Press
Từ khóa:
Số gọi:
658.5 RY-A
|
Tác giả:
Ryan, Nancy E. |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tài liệu luyện thi IELTS : khối thi học thuật /
Năm XB:
2003 | NXB: Nxb Tổng hợp Hồ Chí Minh,
Số gọi:
428.076 SA-M
|
Tác giả:
Sam McCarter; Judith Ash |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tall buildings of Asia & Australia
Năm XB:
2001 | NXB: The images publishing group Pty Ltd
Từ khóa:
Số gọi:
720.483095 GE-B
|
Tác giả:
Georges Binder |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Edmondo de Amicis ; First News biên dịch |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Tạo động lực đối với người lao động tại Công ty cổ phần British Education
NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
658 PH-Y
|
Tác giả:
Phạm Thị Yến; NHDKH: TS. Nguyễn Tiến Hùng |
Mục đích và lý do chọn đề tài: Trong bối cảnh cạnh tranh ngày càng cao của ngành giáo dục, việc giữ chân và phát triển đội ngũ nhân sự chất lượng...
|
Bản giấy
|
|
Tạo Website hấp dẫn với HTML, XHTML và CSS
Năm XB:
2006 | NXB: Lao động - Xã hội
Số gọi:
005.7592 NT-S
|
Tác giả:
Chủ biên: Nguyễn Trường Sinh; Bùi Thu Giang, Lê Quang Hoàng Nhân, Việt Dũng |
Tài liệu cung cấp các thông tin về Tạo Website hấp dẫn với HTML, XHTML và CSS
|
Bản giấy
|
|
Teach yourself visually Color knitting : The fast and easy way to learn /
Năm XB:
2012 | NXB: John Wiley & Sons
Từ khóa:
Số gọi:
746.432041 HU-S
|
Tác giả:
Mary Scott Huff |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Teaching with heart : poetry that speaks to the courage to teach /
Năm XB:
2014 | NXB: Jossey-bass
Số gọi:
811.6 TEA
|
Tác giả:
Sam M. Intrator and Megan Scribner, editors ; foreword by Parker J. Palmer ; introduction by Taylor Mali ; afterword by Sarah Brown Wessling. |
Each and every day teachers show up in their classrooms with a relentless sense of optimism. Despite the complicated challenges of schools, they...
|
Bản giấy
|
|
Teaching with technologies. The essential guide
Năm XB:
2013 | NXB: Open University press,
Số gọi:
371 YO-S
|
Tác giả:
Sarah Younie & Marilyn Leask |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
TECHNICAL REPORT WRITING AND ORAL PRESENTATION
Năm XB:
1999 | NXB: EASTERN MEDITERRANEAN UNIVERSITY,
Từ khóa:
Số gọi:
808.530
|
Tác giả:
Asst.Prof.Dr. Ferda Can Çetinkaya |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Techniques to improve speaking skills for the first year students of english at hanoi open university
Năm XB:
2020 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Số gọi:
420 LE-H
|
Tác giả:
Le Thi Thu Huong; GVHD: Nguyễn Thị Thu Hương |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|